Radeon HD 8650M vs GeForce 9300M GS DDR2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650M và GeForce 9300M GS DDR2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất934không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN (2012−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuG98
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)4 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650M và GeForce 9300M GS DDR2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650M và GeForce 9300M GS DDR2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3848
Tần số nhân650 MHz580 MHz
Số lượng bóng bán dẫn900 Million210 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu13 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu2.320
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0232 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650M và GeForce 9300M GS DDR2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-I
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650M và GeForce 9300M GS DDR2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ4500 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650M và GeForce 9300M GS DDR2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8650M và GeForce 9300M GS DDR2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2013 4 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

HD 8650M có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8650M và GeForce 9300M GS DDR2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650M
Radeon HD 8650M
NVIDIA GeForce 9300M GS DDR2
GeForce 9300M GS DDR2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9300M GS DDR2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8650M hoặc GeForce 9300M GS DDR2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.