Radeon HD 8650M vs GeForce 610M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650M và GeForce 610M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD 8650M vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650M và GeForce 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 894 | 1168 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 4.32 |
Kiến trúc | GCN (2012−2015) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | GF119 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 8650M và GeForce 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650M và GeForce 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 48 |
Tần số nhân | 650 MHz | 738 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 900 Million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 12 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 5.904 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.1417 TFLOPS |
Các bộ giải mã video | không có dữ liệu | H.264, VC1, MPEG2 1080p |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650M và GeForce 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 2.0 |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650M và GeForce 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64bit |
Tần số bộ nhớ | 4500 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | Up to 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650M và GeForce 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | Up to 2048x1536 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8650M và GeForce 610M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 8650M và GeForce 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 | 12 API |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.5 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 8650M và GeForce 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Battlefield 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
Fortnite | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+37.5%
|
8−9
−37.5%
|
Valorant | 35−40
+34.5%
|
27−30
−34.5%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Battlefield 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
+95%
|
20−22
−95%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Dota 2 | 21−24
+61.5%
|
12−14
−61.5%
|
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
Fortnite | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Metro Exodus | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+37.5%
|
8−9
−37.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Valorant | 35−40
+34.5%
|
27−30
−34.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Dota 2 | 21−24
+61.5%
|
12−14
−61.5%
|
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+37.5%
|
8−9
−37.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Valorant | 35−40
+34.5%
|
27−30
−34.5%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+333%
|
3−4
−333%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
+157%
|
7−8
−157%
|
Valorant | 14−16
+180%
|
5−6
−180%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8650M nhanh hơn 333%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 8650M tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (97%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.76 | 0.65 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2013 | 1 Tháng 12 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
HD 8650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 170.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8650M vì nó vượt trội hơn GeForce 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.