Radeon HD 8210 vs GeForce GT 630 OEM

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8210 và GeForce GT 630 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8210
2014
8 Watt
0.42

GT 630 OEM vượt qua HD 8210 với mức trọn vẹn là 245% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8210 và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1250952
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.182.31
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaKalindiGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8210 và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8210 và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128192
Tần số nhân300 MHz875 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)8 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture2.40014.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0768 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs416
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8210 và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8210 và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared891 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8210 và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8210 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8210 và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5
−220%
16−18
+220%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 3−4
−233%
10−11
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−243%
24−27
+243%
Valorant 27−30
−233%
90−95
+233%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−200%
6−7
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−244%
55−60
+244%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 5
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 4 3−4
−233%
10−11
+233%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−243%
24−27
+243%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−200%
12−14
+200%
Valorant 27−30
−233%
90−95
+233%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 5
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 4 3−4
−233%
10−11
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−243%
24−27
+243%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−200%
12−14
+200%
Valorant 27−30
−233%
90−95
+233%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−200%
12−14
+200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−200%
3−4
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−233%
50−55
+233%
Valorant 3−4
−233%
10−11
+233%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−200%
6−7
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−200%
6−7
+200%

Vậy HD 8210 và GT 630 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 630 OEM nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.42 1.45
Mức độ mới 31 Tháng 1 2014 24 Tháng 4 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 8 Watt 50 Watt

HD 8210 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 630 OEM: hiệu năng cao hơn 245.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 630 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8210 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8210 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 630 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8210
Radeon HD 8210
NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 100 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8210 hoặc GeForce GT 630 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.