Radeon HD 7990 vs RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7990 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7990
2013
3 GB GDDR5, 375 Watt
12.45
+61.5%

HD 7990 vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7990 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất373499
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10033
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.6440.92
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaMaltaVega
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7990 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7990 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048 ×2512
Tần số nhân950 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1000 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture128.0 ×2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.096 TFLOPS ×2không có dữ liệu
ROPs32 ×2không có dữ liệu
TMUs128 ×2không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7990 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài307 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7990 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB ×2không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2không có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s ×2không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7990 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPortkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7990 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7990 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7990 12.45
+61.5%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 7.71

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7990 15540
+315%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7990 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
+59.1%
22
−59.1%
1440p27−30
+58.8%
17
−58.8%
4K16−18
+60%
10
−60%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p28.54không có dữ liệu
1440p37.00không có dữ liệu
4K62.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24
+0%
24
+0%
Counter-Strike 2 63
+0%
63
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 19
+0%
19
+0%
Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Fortnite 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 11
+0%
11
+0%
Battlefield 5 33
+0%
33
+0%
Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 48
+0%
48
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 51
+0%
51
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 28
+0%
28
+0%
Grand Theft Auto V 19
+0%
19
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+0%
21
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+0%
30
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+0%
14
+0%
Valorant 37
+0%
37
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
+0%
18
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 10
+0%
10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+0%
22
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 10
+0%
10
+0%
Metro Exodus 6
+0%
6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 8
+0%
8
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy HD 7990 và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7990 nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • HD 7990 nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1440p
  • HD 7990 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.45 7.71
Mức độ mới 24 Tháng 4 2013 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 375 Watt 15 Watt

HD 7990 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7990 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7990 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7990
Radeon HD 7990
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7990 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7990 hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.