Radeon HD 7990 vs GeForce RTX 3060 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7990 và GeForce RTX 3060 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7990
2013
3 GB GDDR5, 375 Watt
12.46

RTX 3060 Ti vượt qua HD 7990 với mức trọn vẹn là 267% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7990 và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất37756
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10024
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.3167.36
Hiệu quả năng lượng2.6318.08
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaMaltaGA104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3060 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5042% so với HD 7990.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7990 và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7990 và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048 ×24864
Tần số nhân950 MHz1410 MHz
Tần số Boost1000 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture128.0 ×2253.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.096 TFLOPS ×216.2 TFLOPS
ROPs32 ×280
TMUs128 ×2152
Tensor Coreskhông có dữ liệu152
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7990 và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài307 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7990 và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB ×28 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s ×2448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7990 và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7990 và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7990 và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7990 12.46
RTX 3060 Ti 45.67
+267%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7990 5565
RTX 3060 Ti 20406
+267%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7990 15540
RTX 3060 Ti 28145
+81.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7990 và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−300%
140
+300%
1440p21−24
−276%
79
+276%
4K12−14
−308%
49
+308%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p28.54
−902%
2.85
+902%
1440p47.57
−842%
5.05
+842%
4K83.25
−922%
8.14
+922%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 902% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 842% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 922% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Cyberpunk 2077 132
+0%
132
+0%
Hogwarts Legacy 156
+0%
156
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Counter-Strike 2 330
+0%
330
+0%
Cyberpunk 2077 113
+0%
113
+0%
Far Cry 5 144
+0%
144
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 200
+0%
200
+0%
Forza Horizon 5 176
+0%
176
+0%
Hogwarts Legacy 127
+0%
127
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Counter-Strike 2 224
+0%
224
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 95
+0%
95
+0%
Dota 2 145
+0%
145
+0%
Far Cry 5 137
+0%
137
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 196
+0%
196
+0%
Forza Horizon 5 158
+0%
158
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Hogwarts Legacy 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 110
+0%
110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+0%
185
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 114
+0%
114
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Dota 2 135
+0%
135
+0%
Far Cry 5 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 4 173
+0%
173
+0%
Hogwarts Legacy 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+0%
92
+0%
Valorant 274
+0%
274
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
Metro Exodus 66
+0%
66
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Forza Horizon 4 150
+0%
150
+0%
Hogwarts Legacy 57
+0%
57
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Grand Theft Auto V 107
+0%
107
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+0%
77
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65
+0%
65
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 103
+0%
103
+0%
Hogwarts Legacy 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

Vậy HD 7990 và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 276% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 308% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.46 45.67
Mức độ mới 24 Tháng 4 2013 1 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 375 Watt 200 Watt

RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 266.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7990 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7990
Radeon HD 7990
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7990 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16709 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7990 hoặc GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.