Radeon HD 7970M vs UHD Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7970M
2012
2 GB GDDR5, 100 Watt
7.98
+65.9%

HD 7970M vượt qua UHD Graphics với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất485617
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượng6.3538.30
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaWimbledonJasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280256
Tần số nhân850 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture68.0012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.176 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs328
TMUs8016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1200 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970M và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970M và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970M và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970M 7.98
+65.9%
UHD Graphics 4.81

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7970M 3568
+65.9%
UHD Graphics 2151

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+68%
50−55
−68%
Full HD60
+71.4%
35−40
−71.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+75%
12−14
−75%
Counter-Strike 2 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+80%
10−11
−80%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+75%
12−14
−75%
Battlefield 5 35−40
+81%
21−24
−81%
Counter-Strike 2 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+80%
10−11
−80%
Far Cry 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Fortnite 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%
Forza Horizon 4 35−40
+81%
21−24
−81%
Forza Horizon 5 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Valorant 85−90
+72%
50−55
−72%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+75%
12−14
−75%
Battlefield 5 35−40
+81%
21−24
−81%
Counter-Strike 2 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 121
+72.9%
70−75
−72.9%
Cyberpunk 2077 18−20
+80%
10−11
−80%
Dota 2 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
Far Cry 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Fortnite 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%
Forza Horizon 4 35−40
+81%
21−24
−81%
Forza Horizon 5 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Metro Exodus 16−18
+70%
10−11
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Valorant 85−90
+72%
50−55
−72%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+81%
21−24
−81%
Cyberpunk 2077 18−20
+80%
10−11
−80%
Dota 2 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
Far Cry 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Forza Horizon 4 35−40
+81%
21−24
−81%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Valorant 85−90
+72%
50−55
−72%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Grand Theft Auto V 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Valorant 95−100
+78.2%
55−60
−78.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 4 21−24
+75%
12−14
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+75%
8−9
−75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+80%
10−11
−80%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%

Vậy HD 7970M và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M nhanh hơn 68% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.98 4.81
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 10 Watt

HD 7970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M
Radeon HD 7970M
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 7331 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970M hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.