Radeon HD 7570M vs UHD Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7570M và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7570M
2012
1 GB GDDR5, 13 Watt
1.03

UHD Graphics vượt qua HD 7570M với mức trọn vẹn là 403% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7570M và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1102622
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Hiệu quả năng lượng5.8138.01
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaThamesJasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7570M và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7570M và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480256
Tần số nhân500 MHz350 MHz
Tần số Boost650 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture12.0012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs168
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7570M và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7570M và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7570M và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7570M và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7570M và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7570M 1.03
UHD Graphics 5.18
+403%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7570M 426
UHD Graphics 2151
+405%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7570M và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
−400%
70−75
+400%
Full HD22
−400%
110−120
+400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Hogwarts Legacy 4−5
−350%
18−20
+350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%
Forza Horizon 4 6−7
−400%
30−33
+400%
Hogwarts Legacy 4−5
−350%
18−20
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−400%
45−50
+400%
Valorant 30−35
−400%
160−170
+400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−380%
120−130
+380%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 14−16
−400%
75−80
+400%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%
Forza Horizon 4 6−7
−400%
30−33
+400%
Hogwarts Legacy 4−5
−350%
18−20
+350%
Metro Exodus 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−400%
45−50
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−400%
30−33
+400%
Valorant 30−35
−400%
160−170
+400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 14−16
−400%
75−80
+400%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
−400%
30−33
+400%
Hogwarts Legacy 4−5
−350%
18−20
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−400%
45−50
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−400%
30−33
+400%
Valorant 30−35
−400%
160−170
+400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−400%
30−33
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−400%
30−33
+400%
Valorant 2−3
−400%
10−11
+400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Far Cry 5 4−5
−350%
18−20
+350%
Forza Horizon 4 2−3
−400%
10−11
+400%
Hogwarts Legacy 1−2
−400%
5−6
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−400%
10−11
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−400%
75−80
+400%
Valorant 5−6
−380%
24−27
+380%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
−367%
14−16
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−400%
10−11
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%

Vậy HD 7570M và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics nhanh hơn 400% ở độ phân giải 900p
  • UHD Graphics nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.03 5.18
Mức độ mới 7 Tháng 1 2012 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 10 Watt

UHD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 402.9%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7570M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7570M
Radeon HD 7570M
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 106 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7570M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 7534 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7570M hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.