Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics vs UHD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics
2012
2.04

UHD Graphics vượt qua HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 165% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất880614
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu38.59
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuJasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng862256
Tần số nhân685 / 600 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu750 MHz
Quy trình công nghệ32 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu10 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.384 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3,GDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1800 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−163%
50−55
+163%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−150%
30−33
+150%
Cyberpunk 2077 6−7
−133%
14−16
+133%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−150%
10−11
+150%
Counter-Strike 2 12−14
−150%
30−33
+150%
Cyberpunk 2077 6−7
−133%
14−16
+133%
Forza Horizon 4 10−12
−145%
27−30
+145%
Metro Exodus 3−4
−133%
7−8
+133%
Red Dead Redemption 2 8−9
−163%
21−24
+163%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−150%
10−11
+150%
Counter-Strike 2 12−14
−150%
30−33
+150%
Cyberpunk 2077 6−7
−133%
14−16
+133%
Dota 2 4−5
−150%
10−11
+150%
Far Cry 5 14−16
−150%
35−40
+150%
Fortnite 10−12
−145%
27−30
+145%
Forza Horizon 4 10−12
−145%
27−30
+145%
Grand Theft Auto V 5−6
−140%
12−14
+140%
Metro Exodus 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−162%
55−60
+162%
Red Dead Redemption 2 8−9
−163%
21−24
+163%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−133%
21−24
+133%
World of Tanks 40−45
−150%
100−105
+150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−150%
10−11
+150%
Counter-Strike 2 12−14
−150%
30−33
+150%
Cyberpunk 2077 6−7
−133%
14−16
+133%
Dota 2 4−5
−150%
10−11
+150%
Far Cry 5 14−16
−150%
35−40
+150%
Forza Horizon 4 10−12
−145%
27−30
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−162%
55−60
+162%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−133%
14−16
+133%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−150%
35−40
+150%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
World of Tanks 14−16
−150%
35−40
+150%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Far Cry 5 6−7
−133%
14−16
+133%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−140%
12−14
+140%
Valorant 8−9
−163%
21−24
+163%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−133%
14−16
+133%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−133%
35−40
+133%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Far Cry 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
−150%
5−6
+150%

Vậy HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.04 5.40
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm

UHD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 164.7%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và UHD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics
Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7660G HD 7670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6998 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.