Radeon HD 7970M Crossfire vs 540

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 540, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7970M Crossfire
2012
200 Watt
14.31
+317%

HD 7970M Crossfire vượt qua 540 với mức trọn vẹn là 317% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 540, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất395771
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.10
Hiệu quả năng lượng5.555.32
Kiến trúcGCN (2012−2015)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaWimbledon XTLexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 540: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560384
Tần số nhân850 MHz1183 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu28.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.9085 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24
L1 Cachekhông có dữ liệu96 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 540: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu24 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 540. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 540 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon 540 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p132
+340%
30−35
−340%
Full HD102
+325%
24−27
−325%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.29

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 80−85
+361%
18−20
−361%
Cyberpunk 2077 30−35
+343%
7−8
−343%
Hogwarts Legacy 27−30
+350%
6−7
−350%

Full HD
Medium

Battlefield 5 60−65
+357%
14−16
−357%
Counter-Strike 2 80−85
+361%
18−20
−361%
Cyberpunk 2077 30−35
+343%
7−8
−343%
Far Cry 5 45−50
+380%
10−11
−380%
Fortnite 80−85
+361%
18−20
−361%
Forza Horizon 4 60−65
+336%
14−16
−336%
Forza Horizon 5 45−50
+360%
10−11
−360%
Hogwarts Legacy 27−30
+350%
6−7
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+350%
12−14
−350%
Valorant 120−130
+352%
27−30
−352%

Full HD
High

Battlefield 5 60−65
+357%
14−16
−357%
Counter-Strike 2 80−85
+361%
18−20
−361%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+338%
45−50
−338%
Cyberpunk 2077 30−35
+343%
7−8
−343%
Dota 2 90−95
+343%
21−24
−343%
Far Cry 5 45−50
+380%
10−11
−380%
Fortnite 80−85
+361%
18−20
−361%
Forza Horizon 4 60−65
+336%
14−16
−336%
Forza Horizon 5 45−50
+360%
10−11
−360%
Grand Theft Auto V 55−60
+358%
12−14
−358%
Hogwarts Legacy 27−30
+350%
6−7
−350%
Metro Exodus 30−35
+343%
7−8
−343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+350%
12−14
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+333%
9−10
−333%
Valorant 120−130
+352%
27−30
−352%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 60−65
+357%
14−16
−357%
Cyberpunk 2077 30−35
+343%
7−8
−343%
Dota 2 90−95
+343%
21−24
−343%
Far Cry 5 45−50
+380%
10−11
−380%
Forza Horizon 4 60−65
+336%
14−16
−336%
Hogwarts Legacy 27−30
+350%
6−7
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+350%
12−14
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+333%
9−10
−333%
Valorant 120−130
+352%
27−30
−352%

Full HD
Epic

Fortnite 80−85
+361%
18−20
−361%

1440p
High

Counter-Strike 2 27−30
+383%
6−7
−383%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+354%
24−27
−354%
Grand Theft Auto V 24−27
+380%
5−6
−380%
Metro Exodus 18−20
+350%
4−5
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+363%
30−33
−363%
Valorant 150−160
+329%
35−40
−329%

1440p
Ultra

Battlefield 5 40−45
+356%
9−10
−356%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Far Cry 5 30−35
+357%
7−8
−357%
Forza Horizon 4 35−40
+350%
8−9
−350%
Hogwarts Legacy 16−18
+433%
3−4
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+320%
5−6
−320%

1440p
Epic

Fortnite 30−35
+371%
7−8
−371%

4K
High

Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Grand Theft Auto V 27−30
+350%
6−7
−350%
Hogwarts Legacy 9−10
+350%
2−3
−350%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+400%
4−5
−400%
Valorant 80−85
+350%
18−20
−350%

4K
Ultra

Battlefield 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 50−55
+342%
12−14
−342%
Far Cry 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 4 24−27
+400%
5−6
−400%
Hogwarts Legacy 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%

4K
Epic

Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%

Vậy HD 7970M Crossfire và Radeon 540 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 340% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.31 3.43
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 20 Tháng 4 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 50 Watt

HD 7970M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 317.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 540: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970M Crossfire vì nó vượt trội hơn Radeon 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7970M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 540 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M Crossfire
Radeon HD 7970M Crossfire
AMD Radeon 540
Radeon 540

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 53 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970M Crossfire hoặc Radeon 540, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.