Radeon HD 7970M Crossfire vs Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7970M Crossfire
2012
200 Watt
16.03
+28.9%

HD 7970M Crossfire vượt qua Nvidia GTX 1050 3GB Mobile với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất347410
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.49không có dữ liệu
Kiến trúcGCN (2012−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaWimbledon XTkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân850 MHz1366 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1442 MHz
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1không có dữ liệu
Vulkan-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p132
+32%
100−110
−32%
Full HD102
+36%
75−80
−36%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Counter-Strike 2 27−30
+50%
18−20
−50%
Cyberpunk 2077 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Atomic Heart 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Battlefield 5 65−70
+30%
50−55
−30%
Counter-Strike 2 27−30
+50%
18−20
−50%
Cyberpunk 2077 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Far Cry 5 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Fortnite 80−85
+29.2%
65−70
−29.2%
Forza Horizon 4 60−65
+40%
45−50
−40%
Forza Horizon 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Valorant 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%
Atomic Heart 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Battlefield 5 65−70
+30%
50−55
−30%
Counter-Strike 2 27−30
+50%
18−20
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+33.3%
150−160
−33.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Dota 2 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%
Far Cry 5 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Fortnite 80−85
+29.2%
65−70
−29.2%
Forza Horizon 4 60−65
+40%
45−50
−40%
Forza Horizon 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Grand Theft Auto V 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Metro Exodus 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Valorant 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%
Battlefield 5 65−70
+30%
50−55
−30%
Counter-Strike 2 27−30
+50%
18−20
−50%
Cyberpunk 2077 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Dota 2 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%
Far Cry 5 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Forza Horizon 4 60−65
+40%
45−50
−40%
Forza Horizon 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Valorant 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%
Fortnite 80−85
+29.2%
65−70
−29.2%
Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+30.6%
85−90
−30.6%
Grand Theft Auto V 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Metro Exodus 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+35.5%
110−120
−35.5%
Valorant 150−160
+39.1%
110−120
−39.1%
Battlefield 5 40−45
+40%
30−33
−40%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Far Cry 5 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Forza Horizon 4 35−40
+37%
27−30
−37%
Forza Horizon 5 27−30
+50%
18−20
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Fortnite 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Atomic Heart 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Grand Theft Auto V 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Metro Exodus 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Valorant 80−85
+38.3%
60−65
−38.3%
Battlefield 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
Fortnite 14−16
+50%
10−11
−50%

Vậy HD 7970M Crossfire và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 32% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.03 12.44
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

HD 7970M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970M Crossfire vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M Crossfire
Radeon HD 7970M Crossfire
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1
19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970M Crossfire hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.