Radeon HD 7970 vs PRO WX 2100

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970 và Radeon PRO WX 2100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7970
2012
6 GB GDDR5, 300 Watt
12.64
+181%

HD 7970 vượt qua PRO WX 2100 với mức trọn vẹn là 181% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970 và Radeon PRO WX 2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất395659
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.293.23
Hiệu quả năng lượng3.719.44
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahitiLexa
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành9 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO WX 2100 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 41% so với HD 7970.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970 và Radeon PRO WX 2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970 và Radeon PRO WX 2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048512
Tần số nhânkhông có dữ liệu925 MHz
Tần số Boost925 MHz1219 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture118.439.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS1.248 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970 và Radeon PRO WX 2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài275 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970 và Radeon PRO WX 2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970 và Radeon PRO WX 2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 1.4a, 2x mini-DisplayPort 1.21x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970 và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970 và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_0)
Shader Model6.5 (5.1)6.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.1 (1.2)2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970 và Radeon PRO WX 2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970 12.64
+181%
PRO WX 2100 4.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7970 5248
+181%
PRO WX 2100 1867

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970 và Radeon PRO WX 2100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p105
+200%
35−40
−200%
Full HD93
+210%
30−35
−210%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.90
−18.9%
4.97
+18.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO WX 2100 thấp hơn 19% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+274%
18−20
−274%
Cyberpunk 2077 24−27
+189%
9−10
−189%
Hogwarts Legacy 21−24
+156%
9−10
−156%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+211%
18−20
−211%
Counter-Strike 2 70−75
+274%
18−20
−274%
Cyberpunk 2077 24−27
+189%
9−10
−189%
Far Cry 5 40−45
+223%
12−14
−223%
Fortnite 70−75
+174%
27−30
−174%
Forza Horizon 4 50−55
+157%
21−24
−157%
Forza Horizon 5 40−45
+264%
10−12
−264%
Hogwarts Legacy 21−24
+156%
9−10
−156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+156%
18−20
−156%
Valorant 110−120
+89.7%
55−60
−89.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+211%
18−20
−211%
Counter-Strike 2 70−75
+274%
18−20
−274%
Counter-Strike: Global Offensive 212
+168%
75−80
−168%
Cyberpunk 2077 24−27
+189%
9−10
−189%
Dota 2 85−90
+118%
35−40
−118%
Far Cry 5 40−45
+223%
12−14
−223%
Fortnite 70−75
+174%
27−30
−174%
Forza Horizon 4 50−55
+157%
21−24
−157%
Forza Horizon 5 40−45
+264%
10−12
−264%
Grand Theft Auto V 45−50
+227%
14−16
−227%
Hogwarts Legacy 21−24
+156%
9−10
−156%
Metro Exodus 24−27
+225%
8−9
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+156%
18−20
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+154%
12−14
−154%
Valorant 110−120
+89.7%
55−60
−89.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+211%
18−20
−211%
Cyberpunk 2077 24−27
+189%
9−10
−189%
Dota 2 85−90
+118%
35−40
−118%
Far Cry 5 40−45
+223%
12−14
−223%
Forza Horizon 4 50−55
+157%
21−24
−157%
Hogwarts Legacy 21−24
+156%
9−10
−156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+156%
18−20
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+154%
12−14
−154%
Valorant 110−120
+89.7%
55−60
−89.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+174%
27−30
−174%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+300%
6−7
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+174%
35−40
−174%
Grand Theft Auto V 20−22
+300%
5−6
−300%
Metro Exodus 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+274%
30−35
−274%
Valorant 130−140
+172%
50−55
−172%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Far Cry 5 27−30
+170%
10−11
−170%
Forza Horizon 4 30−35
+182%
10−12
−182%
Hogwarts Legacy 14−16
+180%
5−6
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+171%
7−8
−171%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+211%
9−10
−211%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Grand Theft Auto V 24−27
+50%
16−18
−50%
Hogwarts Legacy 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Valorant 65−70
+200%
21−24
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 45−50
+207%
14−16
−207%
Far Cry 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 4 21−24
+267%
6−7
−267%
Hogwarts Legacy 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%

Vậy HD 7970 và PRO WX 2100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970 nhanh hơn 210% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD 7970 nhanh hơn 1700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970 đã vượt qua PRO WX 2100 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.64 4.50
Mức độ mới 9 Tháng 1 2012 4 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 35 Watt

HD 7970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 180.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của PRO WX 2100: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO WX 2100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 312 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970 hoặc Radeon PRO WX 2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.