Radeon HD 7950 vs RX 6800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7950 và Radeon RX 6800, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7950
2012
3 GB GDDR5,200 Watt
12.40

RX 6800 vượt qua HD 7950 với mức trọn vẹn là 364% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7950 và Radeon RX 6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất40544
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.4850.41
Hiệu quả năng lượng4.2715.84
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTahitiNavi 21
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành31 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $579

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6800 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1933% so với HD 7950.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7950 và Radeon RX 6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7950 và Radeon RX 6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17923840
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1700 MHz
Tần số Boost1250 MHz2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million26,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture89.60505.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.867 TFLOPS16.17 TFLOPS
ROPs3296
TMUs112240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7950 và Radeon RX 6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7950 và Radeon RX 6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ240 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7950 và Radeon RX 6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7950 và Radeon RX 6800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
ZeroCore+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7950 và Radeon RX 6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7950 và Radeon RX 6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7950 12.40
RX 6800 57.53
+364%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7950 4764
RX 6800 22109
+364%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7950 7500
RX 6800 45441
+506%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7950 và Radeon RX 6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−406%
177
+406%
1440p21−24
−376%
100
+376%
4K12−14
−417%
62
+417%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.83
−292%
3.27
+292%
1440p21.38
−269%
5.79
+269%
4K37.42
−301%
9.34
+301%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 thấp hơn 292% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 thấp hơn 269% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 thấp hơn 301% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 186
+0%
186
+0%
Cyberpunk 2077 135
+0%
135
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 148
+0%
148
+0%
Cyberpunk 2077 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 4 415
+0%
415
+0%
Forza Horizon 5 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 164
+0%
164
+0%
Red Dead Redemption 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 118
+0%
118
+0%
Cyberpunk 2077 87
+0%
87
+0%
Dota 2 154
+0%
154
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Fortnite 220−230
+0%
220−230
+0%
Forza Horizon 4 341
+0%
341
+0%
Forza Horizon 5 164
+0%
164
+0%
Grand Theft Auto V 159
+0%
159
+0%
Metro Exodus 132
+0%
132
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 295
+0%
295
+0%
Forza Horizon 5 116
+0%
116
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
World of Tanks 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 215
+0%
215
+0%
Forza Horizon 5 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 138
+0%
138
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 132
+0%
132
+0%
Grand Theft Auto V 132
+0%
132
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+0%
132
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 127
+0%
127
+0%
Forza Horizon 5 61
+0%
61
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Vậy HD 7950 và RX 6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 nhanh hơn 406% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 nhanh hơn 376% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 nhanh hơn 417% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.40 57.53
Mức độ mới 31 Tháng 1 2012 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 250 Watt

HD 7950 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6800: hiệu năng cao hơn 364%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7950 và Radeon RX 6800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 424 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1980 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7950 hoặc Radeon RX 6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.