Radeon HD 7950 vs GeForce RTX 4090
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7950 và GeForce RTX 4090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 4090 vượt qua HD 7950 với mức trọn vẹn là 706% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7950 và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 405 | 1 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 6 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.48 | 18.83 |
Hiệu quả năng lượng | 4.27 | 15.30 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Tahiti | AD102 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 31 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $449 | $1,599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 4090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 659% so với HD 7950.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7950 và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7950 và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | 16384 |
Số pipeline Compute | 28 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 2235 MHz |
Tần số Boost | 1250 MHz | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,313 million | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 450 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 89.60 | 1,290 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.867 TFLOPS | 82.58 TFLOPS |
ROPs | 32 | 176 |
TMUs | 112 | 512 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 512 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7950 và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 304 mm |
Độ dày | 2-slot | 3-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7950 và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 240 GB/s | 1.01 TB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7950 và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
Eyefinity | + | - |
Số màn hình Eyefinity | 6 | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7950 và GeForce RTX 4090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
CrossFire | + | - |
FreeSync | + | - |
PowerTune | + | - |
ZeroCore | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 7950 và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7950 và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 7950 và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 30−35
−760%
| 258
+760%
|
1440p | 24−27
−725%
| 198
+725%
|
4K | 16−18
−788%
| 142
+788%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 14.97
−141%
| 6.20
+141%
|
1440p | 18.71
−132%
| 8.08
+132%
|
4K | 28.06
−149%
| 11.26
+149%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4090 thấp hơn 141% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4090 thấp hơn 132% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4090 thấp hơn 149% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 212
+0%
|
212
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 225
+0%
|
225
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 215
+0%
|
215
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 111
+0%
|
111
+0%
|
Forza Horizon 4 | 555
+0%
|
555
+0%
|
Forza Horizon 5 | 309
+0%
|
309
+0%
|
Metro Exodus | 178
+0%
|
178
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Valorant | 826
+0%
|
826
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 199
+0%
|
199
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 107
+0%
|
107
+0%
|
Dota 2 | 200
+0%
|
200
+0%
|
Far Cry 5 | 149
+0%
|
149
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 548
+0%
|
548
+0%
|
Forza Horizon 5 | 329
+0%
|
329
+0%
|
Grand Theft Auto V | 174
+0%
|
174
+0%
|
Metro Exodus | 183
+0%
|
183
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 750−800
+0%
|
750−800
+0%
|
World of Tanks | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 189
+0%
|
189
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 105
+0%
|
105
+0%
|
Dota 2 | 224
+0%
|
224
+0%
|
Far Cry 5 | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Forza Horizon 4 | 544
+0%
|
544
+0%
|
Forza Horizon 5 | 279
+0%
|
279
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Valorant | 680
+0%
|
680
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Dota 2 | 162
+0%
|
162
+0%
|
Grand Theft Auto V | 161
+0%
|
161
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
World of Tanks | 500−550
+0%
|
500−550
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 77
+0%
|
77
+0%
|
Far Cry 5 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Forza Horizon 4 | 507
+0%
|
507
+0%
|
Forza Horizon 5 | 239
+0%
|
239
+0%
|
Metro Exodus | 152
+0%
|
152
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 262
+0%
|
262
+0%
|
Valorant | 572
+0%
|
572
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 130
+0%
|
130
+0%
|
Dota 2 | 187
+0%
|
187
+0%
|
Grand Theft Auto V | 187
+0%
|
187
+0%
|
Metro Exodus | 137
+0%
|
137
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 187
+0%
|
187
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Counter-Strike 2 | 38
+0%
|
38
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 40
+0%
|
40
+0%
|
Dota 2 | 227
+0%
|
227
+0%
|
Far Cry 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Fortnite | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Forza Horizon 4 | 284
+0%
|
284
+0%
|
Forza Horizon 5 | 161
+0%
|
161
+0%
|
Valorant | 364
+0%
|
364
+0%
|
Vậy HD 7950 và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4090 nhanh hơn 760% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4090 nhanh hơn 725% ở độ phân giải 1440p
- RTX 4090 nhanh hơn 788% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.40 | 100.00 |
Mức độ mới | 31 Tháng 1 2012 | 20 Tháng 9 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 450 Watt |
HD 7950 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 706.5%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7950 và GeForce RTX 4090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.