Radeon HD 7870M vs HD 7400G

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870M và Radeon HD 7400G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870M
2012
2 GB GDDR5, 45 Watt
3.37
+462%

HD 7870M vượt qua HD 7400G với mức trọn vẹn là 462% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870M và Radeon HD 7400G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7171191
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.942.80
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaHeathrowScrapper
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870M và Radeon HD 7400G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870M và Radeon HD 7400G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Tần số nhân800 MHz327 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu424 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,303 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt17 Watt
Tốc độ xử lý texture32.005.088
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.024 TFLOPS0.1628 TFLOPS
ROPs164
TMUs4012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870M và Radeon HD 7400G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870M và Radeon HD 7400G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ64 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870M và Radeon HD 7400G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870M và Radeon HD 7400G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870M và Radeon HD 7400G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870M 3.37
+462%
HD 7400G 0.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870M 1507
+464%
HD 7400G 267

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7870M 2702
+551%
HD 7400G 415

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870M và Radeon HD 7400G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Fortnite 20−22
+567%
3−4
−567%
Forza Horizon 4 16−18
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
Valorant 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+247%
18−20
−247%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 30−35
+175%
12−14
−175%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Fortnite 20−22
+567%
3−4
−567%
Forza Horizon 4 16−18
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 30−35
+175%
12−14
−175%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 16−18
+325%
4−5
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 20−22
+567%
3−4
−567%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+383%
6−7
−383%
Valorant 35−40
+533%
6−7
−533%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+350%
4−5
−350%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 7870M nhanh hơn 1250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870M đã vượt qua HD 7400G trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.37 0.60
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 2 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 17 Watt

HD 7870M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 461.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7400G: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 164.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7400G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870M
Radeon HD 7870M
AMD Radeon HD 7400G
Radeon HD 7400G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870M hoặc Radeon HD 7400G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.