Radeon HD 7500G vs HD 7400G

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7500G và Radeon HD 7400G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7500G
2012
17 Watt
0.78
+16.4%

HD 7500G vượt qua HD 7400G với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7500G và Radeon HD 7400G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11641194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.242.79
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteScrapper
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7500G và Radeon HD 7400G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7500G và Radeon HD 7400G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256192
Tần số nhân327 MHz327 MHz
Tần số Boost424 MHz424 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million1,303 million
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt17 Watt
Tốc độ xử lý texture6.7845.088
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2171 TFLOPS0.1628 TFLOPS
ROPs84
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7500G và Radeon HD 7400G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7500G và Radeon HD 7400G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7500G và Radeon HD 7400G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7500G và Radeon HD 7400G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7500G và Radeon HD 7400G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7500G 0.78
+16.4%
HD 7400G 0.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7500G 310
+16.1%
HD 7400G 267

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7500G 585
+41%
HD 7400G 415

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7500G 512
+56.6%
HD 7400G 327

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7500G 4333
+78.8%
HD 7400G 2424

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7500G và Radeon HD 7400G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, HD 7500G nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7500G tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (31%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (69%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.78 0.67
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 2 Tháng 10 2012

HD 7500G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7400G: mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7500G vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7400G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7500G
Radeon HD 7500G
AMD Radeon HD 7400G
Radeon HD 7400G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 70 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7500G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7500G hoặc Radeon HD 7400G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.