Radeon HD 7870 vs RX 5500M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và Radeon RX 5500M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5, 175 Watt
10.32

RX 5500M vượt qua HD 7870 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Radeon RX 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất419366
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.7011.93
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnNavi 14
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Radeon RX 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Radeon RX 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801408
Tần số nhân1000 MHz1375 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture80.00144.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS4.632 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8088

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Radeon RX 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Radeon RX 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Radeon RX 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Radeon RX 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và Radeon RX 5500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 10.32
RX 5500M 12.74
+23.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4613
RX 5500M 5698
+23.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 6194
RX 5500M 16476
+166%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và Radeon RX 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
−19%
100−110
+19%
Full HD66
+13.8%
58
−13.8%
1440p50−55
−24%
62
+24%
4K24−27
−33.3%
32
+33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29không có dữ liệu
1440p6.98không có dữ liệu
4K14.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−168%
75
+168%
Counter-Strike 2 60−65
+15.1%
53
−15.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−139%
55
+139%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−104%
57
+104%
Battlefield 5 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Counter-Strike 2 60−65
+15.1%
53
−15.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−87%
43
+87%
Far Cry 5 35−40
−23.7%
45−50
+23.7%
Fortnite 65−70
−19.7%
75−80
+19.7%
Forza Horizon 4 45−50
−20.8%
55−60
+20.8%
Forza Horizon 5 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−27.5%
50−55
+27.5%
Valorant 100−110
−44.6%
146
+44.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−28.6%
36
+28.6%
Battlefield 5 45−50
−89.8%
93
+89.8%
Counter-Strike 2 60−65
+27.1%
48
−27.1%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−17.2%
191
+17.2%
Cyberpunk 2077 21−24
−43.5%
33
+43.5%
Dota 2 75−80
−37.7%
106
+37.7%
Far Cry 5 35−40
−63.2%
62
+63.2%
Fortnite 65−70
−19.7%
75−80
+19.7%
Forza Horizon 4 45−50
−20.8%
55−60
+20.8%
Forza Horizon 5 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%
Grand Theft Auto V 40−45
−83.7%
79
+83.7%
Metro Exodus 21−24
−69.6%
39
+69.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−27.5%
50−55
+27.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−100%
72
+100%
Valorant 100−110
−42.6%
144
+42.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−53.1%
75
+53.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−30.4%
30
+30.4%
Dota 2 75−80
−33.8%
103
+33.8%
Far Cry 5 35−40
−55.3%
59
+55.3%
Forza Horizon 4 45−50
−20.8%
55−60
+20.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−47.5%
59
+47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−125%
45
+125%
Valorant 100−110
−14.9%
110−120
+14.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+1.5%
65
−1.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−61.2%
137
+61.2%
Grand Theft Auto V 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Metro Exodus 12−14
−92.3%
25
+92.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−140%
175
+140%
Valorant 120−130
−11.5%
136
+11.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−51.7%
44
+51.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Far Cry 5 24−27
−100%
48
+100%
Forza Horizon 4 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−25%
30−33
+25%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Counter-Strike 2 6−7
−50%
9−10
+50%
Grand Theft Auto V 21−24
+10%
20
−10%
Metro Exodus 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Valorant 60−65
−115%
129
+115%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−6.7%
16
+6.7%
Counter-Strike 2 6−7
−50%
9−10
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 40−45
−29.3%
53
+29.3%
Far Cry 5 12−14
−25%
14−16
+25%
Forza Horizon 4 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 76
+0%
76
+0%

Vậy HD 7870 và RX 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500M nhanh hơn 19% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7870 nhanh hơn 27%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 5500M nhanh hơn 168%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RX 5500M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.32 12.74
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 7 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 85 Watt

RX 5500M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 5500M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
AMD Radeon RX 5500M
Radeon RX 5500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 649 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 354 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 hoặc Radeon RX 5500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.