Radeon HD 7870 vs GeForce GT 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và GeForce GT 710, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5,175 Watt
12.02
+637%

HD 7870 vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 637% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất409959
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10072
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.000.04
Hiệu quả năng lượng4.735.91
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGK208
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7870 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7400% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280192
Tần số nhân1000 MHz954 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture80.0015.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs328
TMUs8016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dài241 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
Eyefinity+-
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7870 và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7870 12.02
+637%
GT 710 1.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4619
+638%
GT 710 626

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+740%
10−12
−740%
Full HD66
+725%
8
−725%
1440p27−30
+575%
4
−575%
4K40−45
+567%
6
−567%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29
−20.9%
4.37
+20.9%
1440p12.93
−47.8%
8.75
+47.8%
4K8.73
−49.6%
5.83
+49.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 50% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+120%
10−11
−120%
Cyberpunk 2077 24−27
+380%
5−6
−380%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+1850%
2−3
−1850%
Counter-Strike 2 21−24
+120%
10−11
−120%
Cyberpunk 2077 24−27
+380%
5−6
−380%
Forza Horizon 4 45−50
+500%
8
−500%
Forza Horizon 5 30−35
+520%
5
−520%
Metro Exodus 30−35
+560%
5
−560%
Red Dead Redemption 2 30−35
+343%
7−8
−343%
Valorant 45−50
+700%
6−7
−700%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+1850%
2−3
−1850%
Counter-Strike 2 21−24
+120%
10−11
−120%
Cyberpunk 2077 24−27
+380%
5−6
−380%
Dota 2 40−45
+258%
12
−258%
Far Cry 5 45−50
+213%
15
−213%
Fortnite 65−70
+763%
8−9
−763%
Forza Horizon 4 45−50
+860%
5
−860%
Forza Horizon 5 30−35
+675%
4−5
−675%
Grand Theft Auto V 40−45
+378%
9
−378%
Metro Exodus 30−35
+725%
4
−725%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+429%
16−18
−429%
Red Dead Redemption 2 30−35
+343%
7−8
−343%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+350%
8−9
−350%
Valorant 45−50
+700%
6−7
−700%
World of Tanks 160−170
+403%
30−35
−403%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1850%
2−3
−1850%
Counter-Strike 2 21−24
+120%
10−11
−120%
Cyberpunk 2077 24−27
+380%
5−6
−380%
Dota 2 40−45
+139%
18
−139%
Far Cry 5 45−50
+292%
12−14
−292%
Forza Horizon 4 45−50
+860%
5
−860%
Forza Horizon 5 30−35
+675%
4−5
−675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+429%
16−18
−429%
Valorant 45−50
+700%
6−7
−700%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Grand Theft Auto V 16−18
+750%
2−3
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+590%
10−11
−590%
Red Dead Redemption 2 10−11
+900%
1−2
−900%
World of Tanks 85−90
+750%
10−11
−750%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Far Cry 5 27−30
+350%
6−7
−350%
Forza Horizon 4 27−30
+460%
5
−460%
Forza Horizon 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Metro Exodus 24−27
+733%
3−4
−733%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+220%
5−6
−220%
Valorant 30−33
+329%
7−8
−329%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Grand Theft Auto V 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+775%
4−5
−775%
Red Dead Redemption 2 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+214%
7
−214%
Far Cry 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Fortnite 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 16−18
+220%
5
−220%
Forza Horizon 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Valorant 12−14
+500%
2−3
−500%

Vậy HD 7870 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 740% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 725% ở độ phân giải 1080p
  • HD 7870 nhanh hơn 575% ở độ phân giải 1440p
  • HD 7870 nhanh hơn 567% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 7870 nhanh hơn 1850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 đã vượt qua GT 710 trong tất cả 52 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.02 1.63
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 27 Tháng 3 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 19 Watt

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 637.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 821.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7870 và GeForce GT 710, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 646 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4381 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7870 hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.