Radeon HD 7790 vs GeForce GT 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7790 và GeForce GT 710, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7790
2013
1 GB GDDR5, 85 Watt
7.76
+394%

HD 7790 vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 394% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7790 và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất526963
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10068
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.040.04
Hiệu quả năng lượng6.525.91
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaBonaireGK208
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7790 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7500% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7790 và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7790 và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896192
Tần số nhân1000 MHz954 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture56.0015.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.792 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs168
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7790 và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dài183 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7790 và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ96 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7790 và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7790 và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7790 và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7790 và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7790 7.76
+394%
GT 710 1.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7790 3090
+394%
GT 710 625

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7790 4330
+357%
GT 710 947

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7790 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
+338%
8
−338%
1440p18−20
+350%
4
−350%
4K27−30
+350%
6
−350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.26
+2.7%
4.37
−2.7%
1440p8.28
+5.7%
8.75
−5.7%
4K5.52
+5.7%
5.83
−5.7%
  • HD 7790 và GT 710 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7790 thấp hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7790 thấp hơn 6% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 8
+0%
8
+0%
Forza Horizon 5 5
+0%
5
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 4
+0%
4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 7790 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7790 nhanh hơn 338% ở độ phân giải 1080p
  • HD 7790 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1440p
  • HD 7790 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 50 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.76 1.57
Mức độ mới 22 Tháng 3 2013 27 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 19 Watt

HD 7790 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 394.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 347.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7790 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7790 và GeForce GT 710, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7790
Radeon HD 7790
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 236 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4397 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7790 hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.