Radeon HD 7660D vs GeForce GT 710
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7660D và GeForce GT 710, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 710 vượt qua HD 7660D với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7660D và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1040 | 966 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 69 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.10 | 0.04 |
Hiệu quả năng lượng | 0.90 | 5.88 |
Kiến trúc | TeraScale 3 (2010−2013) | Kepler 2.0 (2013−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Devastator | GK208 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $122 | $34.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
HD 7660D có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 150% so với GT 710.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7660D và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7660D và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 192 |
Tần số nhân | 800 MHz | 954 MHz |
Tần số Boost | 800 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,303 million | 915 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 19 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 95 °C |
Tốc độ xử lý texture | 19.20 | 15.26 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6144 TFLOPS | 0.3663 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 24 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7660D và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 2.0 |
Giao diện | IGP | PCIe 2.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 6.9 cm |
Độ dày | IGP | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7660D và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1.8 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7660D và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Dual Link DVI-DHDMIVGA |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | 3 displays |
HDMI | - | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7660D và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision | - | + |
PureVideo | - | + |
PhysX | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 7660D và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7660D và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark Fire Strike Graphics
- 3DMark Cloud Gate GPU
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 7660D và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 17
+113%
| 8
−113%
|
1440p | 2−3
−50%
| 3
+50%
|
4K | 5−6
−40%
| 7
+40%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 7.18
−64.1%
| 4.37
+64.1%
|
1440p | 61.00
−423%
| 11.66
+423%
|
4K | 24.40
−388%
| 5.00
+388%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 64% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 423% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 388% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
Ultra Preset
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Battlefield 5 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Valorant | 30−35
−5.9%
|
35−40
+5.9%
|
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Battlefield 5 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 54
+63.6%
|
30−35
−63.6%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 16−18
−17.6%
|
20
+17.6%
|
Fortnite | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
−800%
|
9
+800%
|
Metro Exodus | 1−2
−200%
|
3
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5
+0%
|
Valorant | 30−35
−5.9%
|
35−40
+5.9%
|
Battlefield 5 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 16−18
−5.9%
|
18
+5.9%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+66.7%
|
3
−66.7%
|
Valorant | 30−35
−5.9%
|
35−40
+5.9%
|
Fortnite | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Valorant | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 1−2
−600%
|
7
+600%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Fortnite | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Far Cry 5 | 5
+0%
|
5
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5
+0%
|
5
+0%
|
Far Cry 5 | 4
+0%
|
4
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 4
+0%
|
4
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Vậy HD 7660D và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 7660D nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1080p
- GT 710 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
- GT 710 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 7660D nhanh hơn 67%.
- Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 710 nhanh hơn 800%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 7660D tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
- GT 710 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (55%)
- Hòa trong 23 các bài kiểm tra (42%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.32 | 1.63 |
Mức độ mới | 2 Tháng 10 2012 | 27 Tháng 3 2014 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 19 Watt |
GT 710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 426.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 710 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7660D trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.