Radeon HD 7770 vs GeForce MX570

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770 và GeForce MX570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7770
2012
2 GB GDDR5, 80 Watt
4.86

MX570 vượt qua HD 7770 với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770 và GeForce MX570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất614364
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.8440.69
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770 và GeForce MX570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770 và GeForce MX570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402048
Tần số nhân1000 MHz832 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1155 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture40.0073.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPS4.731 TFLOPS
ROPs1640
TMUs4064
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770 và GeForce MX570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770 và GeForce MX570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770 và GeForce MX570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7770 và GeForce MX570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7770 và GeForce MX570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7770 và GeForce MX570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7770 4.86
GeForce MX570 12.77
+163%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7770 2171
GeForce MX570 5712
+163%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770 và GeForce MX570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
−155%
120−130
+155%
Full HD47
+20.5%
39
−20.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.38không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−169%
35−40
+169%
Counter-Strike 2 21−24
−430%
122
+430%
Cyberpunk 2077 10−12
−164%
27−30
+164%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−169%
35−40
+169%
Battlefield 5 21−24
−173%
60−65
+173%
Counter-Strike 2 21−24
−361%
106
+361%
Cyberpunk 2077 10−12
−164%
27−30
+164%
Far Cry 5 14−16
−213%
45−50
+213%
Fortnite 30−35
−155%
75−80
+155%
Forza Horizon 4 24−27
−142%
55−60
+142%
Forza Horizon 5 14−16
−214%
40−45
+214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−155%
50−55
+155%
Valorant 60−65
−84.1%
110−120
+84.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−169%
35−40
+169%
Battlefield 5 21−24
−173%
60−65
+173%
Counter-Strike 2 21−24
−73.9%
40
+73.9%
Counter-Strike: Global Offensive 128
−47.7%
180−190
+47.7%
Cyberpunk 2077 10−12
−164%
27−30
+164%
Dota 2 40−45
−102%
85−90
+102%
Far Cry 5 14−16
−213%
45−50
+213%
Fortnite 30−35
−155%
75−80
+155%
Forza Horizon 4 24−27
−142%
55−60
+142%
Forza Horizon 5 14−16
−214%
40−45
+214%
Grand Theft Auto V 18−20
−200%
54
+200%
Metro Exodus 10−11
−190%
27−30
+190%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−155%
50−55
+155%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−171%
35−40
+171%
Valorant 60−65
−84.1%
110−120
+84.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−173%
60−65
+173%
Cyberpunk 2077 10−12
−164%
27−30
+164%
Dota 2 40−45
−102%
85−90
+102%
Far Cry 5 14−16
−213%
45−50
+213%
Forza Horizon 4 24−27
−142%
55−60
+142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−155%
50−55
+155%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−143%
34
+143%
Valorant 60−65
−84.1%
110−120
+84.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−155%
75−80
+155%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−238%
27−30
+238%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−160%
100−110
+160%
Grand Theft Auto V 6−7
−267%
21−24
+267%
Metro Exodus 4−5
−325%
16−18
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−258%
120−130
+258%
Valorant 55−60
−146%
140−150
+146%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−533%
35−40
+533%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Far Cry 5 10−11
−200%
30−33
+200%
Forza Horizon 4 12−14
−162%
30−35
+162%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−175%
21−24
+175%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−210%
30−35
+210%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−175%
10−12
+175%
Grand Theft Auto V 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1800%
18−20
+1800%
Valorant 27−30
−181%
75−80
+181%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−567%
20−22
+567%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 18−20
−178%
50−55
+178%
Far Cry 5 5−6
−200%
14−16
+200%
Forza Horizon 4 7−8
−243%
24−27
+243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−160%
12−14
+160%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−160%
12−14
+160%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy HD 7770 và GeForce MX570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX570 nhanh hơn 155% ở độ phân giải 900p
  • HD 7770 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GeForce MX570 nhanh hơn 1800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX570 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.86 12.77
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 25 Watt

GeForce MX570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 162.8%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX570 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX570 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 959 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 95 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7770 hoặc GeForce MX570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.