Radeon HD 7770 vs GeForce GTS 450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770 và GeForce GTS 450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7770
2012
2 GB GDDR5,80 Watt
5.65
+64.7%

HD 7770 vượt qua GTS 450 với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770 và GeForce GTS 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất607734
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.450.66
Hiệu quả năng lượng4.862.23
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGF106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7770 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 120% so với GTS 450.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770 và GeForce GTS 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770 và GeForce GTS 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Tần số nhân1000 MHz783 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt106 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture40.0025.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPS0.6013 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770 và GeForce GTS 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770 và GeForce GTS 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1804 (3608 data rate) MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s57.7 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770 và GeForce GTS 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortMini HDMITwo Dual Link DVI
Eyefinity+-
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7770 và GeForce GTS 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7770 và GeForce GTS 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7770 5.65
+64.7%
GTS 450 3.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7770 2172
+64.9%
GTS 450 1317

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7770 3098
+64.1%
GTS 450 1888

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7770 14073
+44.2%
GTS 450 9758

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7770 2825
+82.8%
GTS 450 1545

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7770 18782
+50.9%
GTS 450 12447

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770 và GeForce GTS 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
+56.7%
30
−56.7%
Full HD46
+24.3%
37
−24.3%
1200p40−45
+48.1%
27
−48.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.46
+0.9%
3.49
−0.9%
  • HD 7770 và GTS 450 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Metro Exodus 14−16
+100%
7−8
−100%
Red Dead Redemption 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Valorant 18−20
+200%
6−7
−200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Dota 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Far Cry 5 27−30
+42.1%
18−20
−42.1%
Fortnite 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%
Forza Horizon 4 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Grand Theft Auto V 18−20
+90%
10−11
−90%
Metro Exodus 14−16
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+50%
12−14
−50%
Valorant 18−20
+200%
6−7
−200%
World of Tanks 128
+48.8%
86
−48.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Dota 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Far Cry 5 27−30
+42.1%
18−20
−42.1%
Forza Horizon 4 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 5 12−14
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
Valorant 18−20
+200%
6−7
−200%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Red Dead Redemption 2 4−5
+100%
2−3
−100%
World of Tanks 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 14−16
+50%
10−11
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy HD 7770 và GTS 450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 900p
  • HD 7770 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • HD 7770 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD 7770 nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770 tốt hơn trong 61bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.65 3.43
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 13 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 106 Watt

HD 7770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7770 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7770 và GeForce GTS 450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 946 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7770 hoặc GeForce GTS 450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.