Radeon HD 7750 vs GeForce RTX 3070 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7750 và GeForce RTX 3070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7750
2012
1 GB GDDR5, 75 Watt
3.78

RTX 3070 Ti vượt qua HD 7750 với mức trọn vẹn là 1288% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7750 và GeForce RTX 3070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất68338
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10087
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.1152.74
Hiệu quả năng lượng5.4714.42
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGA104
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4651% so với HD 7750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7750 và GeForce RTX 3070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7750 và GeForce RTX 3070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5126144
Tần số nhânkhông có dữ liệu1575 MHz
Tần số Boost800 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt290 Watt
Tốc độ xử lý texture25.60339.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8192 TFLOPS21.75 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7750 và GeForce RTX 3070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7750 và GeForce RTX 3070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s608.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7750 và GeForce RTX 3070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7750 và GeForce RTX 3070 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7750 và GeForce RTX 3070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan-1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7750 và GeForce RTX 3070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7750 3.78
RTX 3070 Ti 52.48
+1288%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7750 1691
RTX 3070 Ti 23467
+1288%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7750 2240
RTX 3070 Ti 37663
+1581%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7750 và GeForce RTX 3070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−1333%
172
+1333%
1440p6−7
−1467%
94
+1467%
4K4−5
−1375%
59
+1375%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.08
−161%
3.48
+161%
1440p18.17
−185%
6.37
+185%
4K27.25
−168%
10.15
+168%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 Ti thấp hơn 161% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 Ti thấp hơn 185% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 Ti thấp hơn 168% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 350
+0%
350
+0%
Cyberpunk 2077 178
+0%
178
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 170−180
+0%
170−180
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 337
+0%
337
+0%
Cyberpunk 2077 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 205
+0%
205
+0%
Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 210
+0%
210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 170−180
+0%
170−180
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 266
+0%
266
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 124
+0%
124
+0%
Dota 2 249
+0%
249
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 196
+0%
196
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%
Metro Exodus 145
+0%
145
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 294
+0%
294
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 113
+0%
113
+0%
Dota 2 230
+0%
230
+0%
Far Cry 5 183
+0%
183
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
+0%
144
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 160
+0%
160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Far Cry 5 150
+0%
150
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+0%
113
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 47
+0%
47
+0%
Grand Theft Auto V 147
+0%
147
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+0%
109
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 35
+0%
35
+0%
Dota 2 194
+0%
194
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy HD 7750 và RTX 3070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 1333% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 1467% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 1375% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.78 52.48
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 31 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 290 Watt

HD 7750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 286.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070 Ti: hiệu năng cao hơn 1288.4%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 549 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 6565 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7750 hoặc GeForce RTX 3070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.