Radeon HD 7650M vs GeForce RTX 2070 Super Max-Q

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7650M và GeForce RTX 2070 Super Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7650M
2012
1 GB DDR3, 20 Watt
0.98

RTX 2070 Super Max-Q vượt qua HD 7650M với mức trọn vẹn là 3006% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7650M và GeForce RTX 2070 Super Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1087147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.9030.29
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaThamesTU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7650M và GeForce RTX 2070 Super Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7650M và GeForce RTX 2070 Super Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4802560
Tần số nhân450 MHz930 MHz
Tần số Boost550 MHz1155 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million13,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture10.80184.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.432 TFLOPS5.914 TFLOPS
ROPs1664
TMUs24160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7650M và GeForce RTX 2070 Super Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7650M và GeForce RTX 2070 Super Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s352.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7650M và GeForce RTX 2070 Super Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7650M và GeForce RTX 2070 Super Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7650M và GeForce RTX 2070 Super Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7650M và GeForce RTX 2070 Super Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7650M 0.98
RTX 2070 Super Max-Q 30.44
+3006%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7650M 439
RTX 2070 Super Max-Q 13610
+3000%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7650M 946
RTX 2070 Super Max-Q 27724
+2832%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7650M 4563
RTX 2070 Super Max-Q 65101
+1327%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7650M 700
RTX 2070 Super Max-Q 20873
+2882%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7650M và GeForce RTX 2070 Super Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18
−2956%
550−600
+2956%
Full HD19
−453%
105
+453%
1440p2−3
−3550%
73
+3550%
4K1−2
−4600%
47
+4600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−3100%
95−100
+3100%
Cyberpunk 2077 3−4
−2400%
75−80
+2400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−3100%
95−100
+3100%
Battlefield 5 0−1 144
Cyberpunk 2077 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Fortnite 2−3
−6550%
133
+6550%
Forza Horizon 4 6−7
−2033%
120−130
+2033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1367%
130−140
+1367%
Valorant 30−35
−531%
200−210
+531%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−3100%
95−100
+3100%
Battlefield 5 0−1 136
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−962%
270−280
+962%
Cyberpunk 2077 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Dota 2 14−16
−800%
135
+800%
Fortnite 2−3
−6500%
132
+6500%
Forza Horizon 4 6−7
−2033%
120−130
+2033%
Metro Exodus 1−2
−7400%
75
+7400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1367%
130−140
+1367%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2740%
142
+2740%
Valorant 30−35
−531%
200−210
+531%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 126
Cyberpunk 2077 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Dota 2 14−16
−747%
127
+747%
Forza Horizon 4 6−7
−2033%
120−130
+2033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1367%
130−140
+1367%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1400%
75
+1400%
Valorant 30−35
−325%
136
+325%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−5300%
108
+5300%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−3683%
220−230
+3683%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1650%
170−180
+1650%
Valorant 2−3
−11800%
230−240
+11800%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3500%
35−40
+3500%
Far Cry 5 1−2
−7700%
75−80
+7700%
Forza Horizon 4 3−4
−2900%
90−95
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−2850%
55−60
+2850%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−4200%
86
+4200%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2500%
24−27
+2500%
Grand Theft Auto V 14−16
−387%
73
+387%
Valorant 6−7
−3217%
190−200
+3217%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 16−18
Dota 2 0−1 103
Far Cry 5 2−3
−1950%
40−45
+1950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1900%
40−45
+1900%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2050%
43
+2050%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 104
+0%
104
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100
+0%
100
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+0%
58
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%

Vậy HD 7650M và RTX 2070 Super Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 2956% ở độ phân giải 900p
  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 453% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 3550% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 4600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 11800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Max-Q tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.98 30.44
Mức độ mới 7 Tháng 1 2012 2 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 80 Watt

HD 7650M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Super Max-Q: hiệu năng cao hơn 3006.1%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7650M
Radeon HD 7650M
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Max-Q
GeForce RTX 2070 Super Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 506 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7650M hoặc GeForce RTX 2070 Super Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.