Radeon HD 7650M vs RX 5700

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7650M và Radeon RX 5700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7650M
2012
1 GB DDR3, 20 Watt
0.98

RX 5700 vượt qua HD 7650M với mức trọn vẹn là 3180% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7650M và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1087134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu39.64
Hiệu quả năng lượng3.9014.22
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaThamesNavi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7650M và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7650M và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4802304
Tần số nhân450 MHz1465 MHz
Tần số Boost550 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million10,300 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture10.80248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.432 TFLOPS7.949 TFLOPS
ROPs1664
TMUs24144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7650M và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu268 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7650M và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7650M và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7650M và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7650M và Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7650M 0.98
RX 5700 32.14
+3180%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7650M 439
RX 5700 14373
+3174%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7650M 946
RX 5700 31470
+3228%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7650M 4563
RX 5700 91993
+1916%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7650M 700
RX 5700 23746
+3292%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7650M và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18
−2956%
550−600
+2956%
Full HD19
−505%
115
+505%
1440p2−3
−3450%
71
+3450%
4K1−2
−4300%
44
+4300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.03
1440pkhông có dữ liệu4.92
4Kkhông có dữ liệu7.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−5200%
159
+5200%
Cyberpunk 2077 3−4
−2700%
84
+2700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−3933%
121
+3933%
Battlefield 5 0−1 115
Cyberpunk 2077 3−4
−2400%
75
+2400%
Fortnite 2−3
−8200%
166
+8200%
Forza Horizon 4 6−7
−2100%
132
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1578%
151
+1578%
Valorant 30−35
−819%
294
+819%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−2233%
70
+2233%
Battlefield 5 0−1 105
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−965%
270−280
+965%
Cyberpunk 2077 3−4
−2133%
67
+2133%
Dota 2 14−16
−940%
156
+940%
Fortnite 2−3
−6900%
140
+6900%
Forza Horizon 4 6−7
−2067%
130
+2067%
Metro Exodus 1−2
−8600%
87
+8600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1500%
144
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2840%
147
+2840%
Valorant 30−35
−809%
291
+809%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 97
Cyberpunk 2077 3−4
−1833%
58
+1833%
Dota 2 14−16
−873%
146
+873%
Forza Horizon 4 6−7
−1867%
118
+1867%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1444%
139
+1444%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1720%
91
+1720%
Valorant 30−35
−400%
160
+400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−5800%
118
+5800%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−3883%
230−240
+3883%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1650%
170−180
+1650%
Valorant 2−3
−13750%
277
+13750%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3500%
36
+3500%
Far Cry 5 1−2
−9200%
93
+9200%
Forza Horizon 4 3−4
−3333%
103
+3333%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3050%
60−65
+3050%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3750%
77
+3750%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2700%
27−30
+2700%
Grand Theft Auto V 14−16
−380%
72
+380%
Valorant 6−7
−3750%
231
+3750%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 15
Dota 2 0−1 100
Far Cry 5 2−3
−2250%
47
+2250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2850%
59
+2850%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1850%
39
+1850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 307
+0%
307
+0%
Far Cry 5 156
+0%
156
+0%
Forza Horizon 5 150
+0%
150
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 154
+0%
154
+0%
Far Cry 5 144
+0%
144
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 135
+0%
135
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 51
+0%
51
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+0%
81
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+0%
48
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 54
+0%
54
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 70
+0%
70
+0%

Vậy HD 7650M và RX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 2956% ở độ phân giải 900p
  • RX 5700 nhanh hơn 505% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 3450% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 4300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 5700 nhanh hơn 13750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.98 32.14
Mức độ mới 7 Tháng 1 2012 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 180 Watt

HD 7650M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700: hiệu năng cao hơn 3179.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7650M
Radeon HD 7650M
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1931 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7650M hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.