Radeon HD 7640G vs RTX A4500 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7640G và RTX A4500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7640G
2012
35 Watt
1.10

RTX A4500 Mobile vượt qua HD 7640G với mức trọn vẹn là 3663% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7640G và RTX A4500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất108288
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.3121.70
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7640G và RTX A4500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7640G và RTX A4500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2565888
Tần số nhân496 MHz930 MHz
Tần số Boost685 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million17,400 million
Quy trình công nghệ32 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture10.96276.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3507 TFLOPS17.66 TFLOPS
ROPs896
TMUs16184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7640G và RTX A4500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7640G và RTX A4500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7640G và RTX A4500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7640G và RTX A4500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7640G và RTX A4500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7640G 1.10
RTX A4500 Mobile 41.39
+3663%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7640G 456
RTX A4500 Mobile 17184
+3668%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7640G và RTX A4500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−3400%
350−400
+3400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−4750%
95−100
+4750%
Hogwarts Legacy 4−5
−2350%
95−100
+2350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−13600%
130−140
+13600%
Cyberpunk 2077 2−3
−4750%
95−100
+4750%
Far Cry 5 0−1 130−140
Fortnite 2−3
−8750%
170−180
+8750%
Forza Horizon 4 6−7
−2550%
150−160
+2550%
Hogwarts Legacy 4−5
−2350%
95−100
+2350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
Valorant 30−35
−638%
230−240
+638%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−13600%
130−140
+13600%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−969%
270−280
+969%
Cyberpunk 2077 2−3
−4750%
95−100
+4750%
Dota 2 16−18
−813%
140−150
+813%
Far Cry 5 0−1 130−140
Fortnite 2−3
−8750%
170−180
+8750%
Forza Horizon 4 6−7
−2550%
150−160
+2550%
Grand Theft Auto V 0−1 130−140
Hogwarts Legacy 4−5
−2350%
95−100
+2350%
Metro Exodus 2−3
−4900%
100−105
+4900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2057%
150−160
+2057%
Valorant 30−35
−638%
230−240
+638%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−13600%
130−140
+13600%
Cyberpunk 2077 2−3
−4750%
95−100
+4750%
Dota 2 16−18
−813%
140−150
+813%
Far Cry 5 0−1 130−140
Forza Horizon 4 6−7
−2550%
150−160
+2550%
Hogwarts Legacy 4−5
−2350%
95−100
+2350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2057%
150−160
+2057%
Valorant 30−35
−638%
230−240
+638%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−8750%
170−180
+8750%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−4683%
280−290
+4683%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%
Valorant 3−4
−8800%
260−270
+8800%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4800%
45−50
+4800%
Far Cry 5 4−5
−2450%
100−110
+2450%
Forza Horizon 4 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Hogwarts Legacy 1−2
−4900%
50−55
+4900%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−4000%
80−85
+4000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−5450%
110−120
+5450%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−513%
90−95
+513%
Valorant 6−7
−4083%
250−260
+4083%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 21−24
Dota 2 0−1 110−120
Far Cry 5 3−4
−1800%
55−60
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2850%
55−60
+2850%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2650%
55−60
+2650%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy HD 7640G và RTX A4500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 3400% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 13600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.10 41.39
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 22 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 32 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 140 Watt

HD 7640G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500 Mobile: hiệu năng cao hơn 3662.7%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7640G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7640G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7640G
Radeon HD 7640G
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 166 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7640G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7640G hoặc RTX A4500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.