Radeon HD 7640G vs GeForce RTX 2050 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7640G và GeForce RTX 2050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 2050 Mobile vượt qua HD 7640G với mức trọn vẹn là 1477% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7640G và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1072 | 308 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 29 |
Hiệu quả năng lượng | 2.32 | 28.48 |
Kiến trúc | TeraScale 3 (2010−2013) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Devastator Lite | GA107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7640G và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7640G và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 2048 |
Tần số nhân | 496 MHz | 1185 MHz |
Tần số Boost | 685 MHz | 1477 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,303 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 10.96 | 94.53 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3507 TFLOPS | 6.05 TFLOPS |
ROPs | 8 | 32 |
TMUs | 16 | 64 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 256 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7640G và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | large |
Giao diện | IGP | PCIe 3.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7640G và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 112.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7640G và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7640G và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 7640G và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.0 | 6.6 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | - | 8.6 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7640G và GeForce RTX 2050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 7640G và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10
−320%
| 42
+320%
|
1440p | 2−3
−1600%
| 34
+1600%
|
4K | 1−2
−2500%
| 26
+2500%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 3−4
−1433%
|
45−50
+1433%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1467%
|
47
+1467%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 3−4
−1533%
|
49
+1533%
|
Battlefield 5 | 0−1 | 70−75 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1300%
|
42
+1300%
|
Fortnite | 2−3
−4650%
|
95−100
+4650%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−1100%
|
70−75
+1100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−633%
|
65−70
+633%
|
Valorant | 30−35
−309%
|
130−140
+309%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 3−4
−900%
|
30
+900%
|
Battlefield 5 | 0−1 | 70−75 |
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
−742%
|
210−220
+742%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−867%
|
29
+867%
|
Dota 2 | 16−18
−638%
|
118
+638%
|
Fortnite | 2−3
−4650%
|
95−100
+4650%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−1100%
|
70−75
+1100%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 68 |
Metro Exodus | 1−2
−3600%
|
35−40
+3600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−633%
|
65−70
+633%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−1060%
|
58
+1060%
|
Valorant | 30−35
−309%
|
130−140
+309%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 70−75 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
−733%
|
25
+733%
|
Dota 2 | 16−18
−588%
|
110
+588%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−1100%
|
70−75
+1100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−633%
|
65−70
+633%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−560%
|
33
+560%
|
Valorant | 30−35
−309%
|
130−140
+309%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−4650%
|
95−100
+4650%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 6−7
−2033%
|
120−130
+2033%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−1400%
|
160−170
+1400%
|
Valorant | 2−3
−8400%
|
170−180
+8400%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−1500%
|
16−18
+1500%
|
Far Cry 5 | 1−2
−3600%
|
37
+3600%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−1367%
|
40−45
+1367%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−1300%
|
27−30
+1300%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−1900%
|
40−45
+1900%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
−1300%
|
14−16
+1300%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−113%
|
30−35
+113%
|
Valorant | 6−7
−1533%
|
95−100
+1533%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 7−8 |
Dota 2 | 0−1 | 34 |
Far Cry 5 | 2−3
−800%
|
18
+800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−750%
|
16−18
+750%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−800%
|
18−20
+800%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 74
+0%
|
74
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 67
+0%
|
67
+0%
|
Far Cry 5 | 59
+0%
|
59
+0%
|
Forza Horizon 5 | 62
+0%
|
62
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 40
+0%
|
40
+0%
|
Far Cry 5 | 53
+0%
|
53
+0%
|
Forza Horizon 5 | 53
+0%
|
53
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Far Cry 5 | 49
+0%
|
49
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Grand Theft Auto V | 37
+0%
|
37
+0%
|
Metro Exodus | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Vậy HD 7640G và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2050 Mobile nhanh hơn 320% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2050 Mobile nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2050 Mobile nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 8400%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (68%)
- Hòa trong 18 các bài kiểm tra (32%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.02 | 16.09 |
Mức độ mới | 15 Tháng 5 2012 | 17 Tháng 12 2021 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 45 Watt |
HD 7640G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: hiệu năng cao hơn 1477.5%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7640G trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.