Radeon HD 7610M vs RX 7600M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7610M và Radeon RX 7600M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7610M
2012
1 GB GDDR3, 20 Watt
1.41

RX 7600M vượt qua HD 7610M với mức trọn vẹn là 1629% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7610M và Radeon RX 7600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất967214
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.5821.44
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaWhistlerNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7610M và Radeon RX 7600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7610M và Radeon RX 7600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4001792
Tần số nhân450 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million13,300 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture9.000269.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.36 TFLOPS17.27 TFLOPS
ROPs864
TMUs20112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7610M và Radeon RX 7600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7610M và Radeon RX 7600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7610M và Radeon RX 7600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7610M và Radeon RX 7600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7610M và Radeon RX 7600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7610M 1.41
RX 7600M 24.38
+1629%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7610M 632
RX 7600M 10893
+1624%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7610M 749
RX 7600M 35101
+4586%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7610M 3691
RX 7600M 77136
+1990%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7610M 605
RX 7600M 25679
+4144%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7610M 5242
RX 7600M 126084
+2305%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7610M và Radeon RX 7600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−507%
85
+507%
1440p2−3
−2050%
43
+2050%
4K1−2
−2200%
23
+2200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1833%
55−60
+1833%
Hogwarts Legacy 5−6
−1020%
55−60
+1020%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−3300%
100−110
+3300%
Cyberpunk 2077 3−4
−1833%
55−60
+1833%
Far Cry 5 2−3
−5500%
112
+5500%
Fortnite 5−6
−2440%
120−130
+2440%
Forza Horizon 4 8−9
−1213%
100−110
+1213%
Forza Horizon 5 0−1 80−85
Hogwarts Legacy 5−6
−1420%
76
+1420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−950%
100−110
+950%
Valorant 35−40
−389%
170−180
+389%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−3300%
100−110
+3300%
Counter-Strike: Global Offensive 38
−597%
260−270
+597%
Cyberpunk 2077 3−4
−1833%
55−60
+1833%
Dota 2 18−20
−568%
120−130
+568%
Far Cry 5 2−3
−5400%
110
+5400%
Fortnite 5−6
−2440%
120−130
+2440%
Forza Horizon 4 8−9
−1213%
100−110
+1213%
Forza Horizon 5 0−1 80−85
Grand Theft Auto V 2−3
−5450%
111
+5450%
Hogwarts Legacy 5−6
−1060%
58
+1060%
Metro Exodus 2−3
−2850%
55−60
+2850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−950%
100−110
+950%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1871%
138
+1871%
Valorant 35−40
−389%
170−180
+389%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−3300%
100−110
+3300%
Cyberpunk 2077 3−4
−1833%
55−60
+1833%
Dota 2 18−20
−568%
120−130
+568%
Far Cry 5 2−3
−5050%
103
+5050%
Forza Horizon 4 8−9
−1213%
100−110
+1213%
Hogwarts Legacy 5−6
−840%
47
+840%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−950%
100−110
+950%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1243%
94
+1243%
Valorant 35−40
−389%
170−180
+389%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2440%
120−130
+2440%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−6100%
62
+6100%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−1750%
180−190
+1750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1150%
170−180
+1150%
Valorant 8−9
−2588%
210−220
+2588%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Far Cry 5 5−6
−1120%
60−65
+1120%
Forza Horizon 4 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Hogwarts Legacy 2−3
−1400%
30
+1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1400%
45−50
+1400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2067%
65−70
+2067%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−240%
50−55
+240%
Valorant 8−9
−1863%
150−160
+1863%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 12−14
Dota 2 2−3
−4150%
85−90
+4150%
Far Cry 5 4−5
−675%
30−35
+675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−867%
27−30
+867%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−900%
30−33
+900%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 164
+0%
164
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 113
+0%
113
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 18
+0%
18
+0%

Vậy HD 7610M và RX 7600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M nhanh hơn 507% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600M nhanh hơn 2050% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600M nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 7600M nhanh hơn 6100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.41 24.38
Mức độ mới 7 Tháng 1 2012 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 90 Watt

HD 7610M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600M: hiệu năng cao hơn 1629.1%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7610M
Radeon HD 7610M
AMD Radeon RX 7600M
Radeon RX 7600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7610M hoặc Radeon RX 7600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.