Radeon HD 7570M vs FirePro M4150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7570M và FirePro M4150, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7570M
2012
1 GB GDDR5, 13 Watt
1.03

M4150 vượt qua HD 7570M với mức trọn vẹn là 132% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7570M và FirePro M4150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1102845
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.82không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaThamesOpal
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7570M và FirePro M4150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7570M và FirePro M4150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480384
Tần số nhân500 MHz715 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn716 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.0017.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS0.5491 TFLOPS
ROPs168
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7570M và FirePro M4150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7570M và FirePro M4150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7570M và FirePro M4150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7570M và FirePro M4150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7570M và FirePro M4150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7570M 1.03
FirePro M4150 2.39
+132%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7570M 426
FirePro M4150 994
+133%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7570M và FirePro M4150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
−114%
30−35
+114%
Full HD22
−127%
50−55
+127%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Hogwarts Legacy 4−5
−125%
9−10
+125%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−100%
12−14
+100%
Hogwarts Legacy 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−100%
18−20
+100%
Valorant 30−35
−119%
70−75
+119%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−120%
55−60
+120%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 14−16
−100%
30−33
+100%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−100%
12−14
+100%
Hogwarts Legacy 4−5
−125%
9−10
+125%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−100%
18−20
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 30−35
−119%
70−75
+119%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 14−16
−100%
30−33
+100%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
−100%
12−14
+100%
Hogwarts Legacy 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−100%
18−20
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 30−35
−119%
70−75
+119%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−100%
12−14
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
Hogwarts Legacy 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 5−6
−100%
10−11
+100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Vậy HD 7570M và FirePro M4150 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4150 nhanh hơn 114% ở độ phân giải 900p
  • FirePro M4150 nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.03 2.39
Mức độ mới 7 Tháng 1 2012 16 Tháng 10 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

FirePro M4150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 132%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M4150 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7570M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7570M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro M4150 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7570M
Radeon HD 7570M
AMD FirePro M4150
FirePro M4150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 106 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7570M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 16 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7570M hoặc FirePro M4150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.