FirePro M4000 vs Radeon HD 7570M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M4000 và Radeon HD 7570M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M4000
2012
1 GB GDDR5, 33 Watt
3.99
+273%

M4000 vượt qua HD 7570M với mức trọn vẹn là 273% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M4000 và Radeon HD 7570M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7061101
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.555.82
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaChelseaThames
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M4000 và Radeon HD 7570M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M4000 và Radeon HD 7570M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512480
Tần số nhân675 MHz500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M4000 và Radeon HD 7570M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Form factorType A MXMkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M4000 và Radeon HD 7570M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M4000 và Radeon HD 7570M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
StereoOutput3D+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M4000 và Radeon HD 7570M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M4000 và Radeon HD 7570M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M4000 3.99
+273%
HD 7570M 1.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M4000 1595
+274%
HD 7570M 426

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M4000 1981
+139%
HD 7570M 829

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FirePro M4000 8628
+131%
HD 7570M 3727

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro M4000 1713
+201%
HD 7570M 569

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro M4000 12587
+172%
HD 7570M 4623

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

FirePro M4000 21
+151%
HD 7570M 9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M4000 và Radeon HD 7570M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p50−55
+257%
14
−257%
Full HD27
+22.7%
22
−22.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Hogwarts Legacy 8−9
+100%
4−5
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 10−12 0−1
Fortnite 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Forza Horizon 4 18−20
+200%
6−7
−200%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Hogwarts Legacy 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 50−55
+65.6%
30−35
−65.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+180%
24−27
−180%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 35−40
+133%
14−16
−133%
Far Cry 5 10−12 0−1
Fortnite 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Forza Horizon 4 18−20
+200%
6−7
−200%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Grand Theft Auto V 12−14
+300%
3−4
−300%
Hogwarts Legacy 8−9
+100%
4−5
−100%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 50−55
+65.6%
30−35
−65.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 35−40
+133%
14−16
−133%
Far Cry 5 10−12 0−1
Forza Horizon 4 18−20
+200%
6−7
−200%
Hogwarts Legacy 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 50−55
+65.6%
30−35
−65.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+1000%
2−3
−1000%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+383%
6−7
−383%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+367%
6−7
−367%
Valorant 40−45
+1950%
2−3
−1950%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+280%
5−6
−280%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy FirePro M4000 và HD 7570M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4000 nhanh hơn 257% ở độ phân giải 900p
  • FirePro M4000 nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, FirePro M4000 nhanh hơn 1950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4000 đã vượt qua HD 7570M trong tất cả 40 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.99 1.07
Mức độ mới 27 Tháng 6 2012 7 Tháng 1 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 13 Watt

FirePro M4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 272.9%, mới hơn 5 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7570M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.8%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M4000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7570M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M4000 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 7570M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M4000
FirePro M4000
AMD Radeon HD 7570M
Radeon HD 7570M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 39 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 105 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7570M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M4000 hoặc Radeon HD 7570M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.