Radeon HD 7570M vs UHD Graphics 600

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7570M và UHD Graphics 600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7570M
2012
1 GB GDDR5, 13 Watt
0.95
+26.7%

HD 7570M vượt qua UHD Graphics 600 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7570M và UHD Graphics 600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10941142
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10052
Hiệu quả năng lượng5.8211.95
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaThamesGemini Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7570M và UHD Graphics 600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7570M và UHD Graphics 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48096
Tần số nhân500 MHz200 MHz
Tần số Boost650 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million189 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt5 Watt
Tốc độ xử lý texture12.007.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS0.1248 TFLOPS
ROPs162
TMUs2412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7570M và UHD Graphics 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7570M và UHD Graphics 600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7570M và UHD Graphics 600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7570M và UHD Graphics 600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7570M và UHD Graphics 600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7570M và UHD Graphics 600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7570M 0.95
+26.7%
UHD Graphics 600 0.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7570M 427
+27.8%
UHD Graphics 600 334

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7570M 829
+43.4%
UHD Graphics 600 578

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7570M 3727
+70.3%
UHD Graphics 600 2189

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7570M 569
+31.4%
UHD Graphics 600 433

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7570M 4623
+34.6%
UHD Graphics 600 3436

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7570M và UHD Graphics 600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
+40%
10−12
−40%
Full HD22
+120%
10
−120%
1440p1−2
+0%
1
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 30−35
+146%
13
−146%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 14−16
+114%
7
−114%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+191%
11
−191%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 14−16
+114%
7
−114%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 1−2 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 7570M và UHD Graphics 600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7570M nhanh hơn 40% ở độ phân giải 900p
  • HD 7570M nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7570M nhanh hơn 191%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7570M tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (66%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.95 0.75
Mức độ mới 7 Tháng 1 2012 11 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 5 Watt

HD 7570M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 600: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7570M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7570M
Radeon HD 7570M
Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 105 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7570M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3720 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7570M hoặc UHD Graphics 600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.