Radeon HD 6990M vs GeForce GT 730

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990M và GeForce GT 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6990M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
5.07
+144%

HD 6990M vượt qua GT 730 với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990M và GeForce GT 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất635885
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10035
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng3.583.00
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBlackcombGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990M và GeForce GT 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990M và GeForce GT 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng112096
Tần số nhân715 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million585 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texture40.0411.2 GT/s
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.602 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs324
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990M và GeForce GT 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990M và GeForce GT 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990M và GeForce GT 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6990M và GeForce GT 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990M và GeForce GT 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p54
+157%
21−24
−157%
Full HD60
+150%
24−27
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Hogwarts Legacy 9−10
+200%
3−4
−200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
+150%
8−9
−150%
Counter-Strike 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Far Cry 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Fortnite 27−30
+190%
10−11
−190%
Forza Horizon 4 21−24
+156%
9−10
−156%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Hogwarts Legacy 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+171%
7−8
−171%
Valorant 60−65
+154%
24−27
−154%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+150%
8−9
−150%
Counter-Strike 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+183%
30−33
−183%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 40−45
+163%
16−18
−163%
Far Cry 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Fortnite 27−30
+190%
10−11
−190%
Forza Horizon 4 21−24
+156%
9−10
−156%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Grand Theft Auto V 16−18
+183%
6−7
−183%
Hogwarts Legacy 9−10
+200%
3−4
−200%
Metro Exodus 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+171%
7−8
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+180%
5−6
−180%
Valorant 60−65
+154%
24−27
−154%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 40−45
+163%
16−18
−163%
Far Cry 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 4 21−24
+156%
9−10
−156%
Hogwarts Legacy 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+171%
7−8
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+180%
5−6
−180%
Valorant 60−65
+154%
24−27
−154%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+190%
10−11
−190%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+171%
14−16
−171%
Grand Theft Auto V 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+175%
12−14
−175%
Valorant 55−60
+162%
21−24
−162%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 12−14
+200%
4−5
−200%
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+150%
4−5
−150%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+183%
6−7
−183%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+150%
10−11
−150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+183%
6−7
−183%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy HD 6990M và GT 730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6990M nhanh hơn 157% ở độ phân giải 900p
  • HD 6990M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.07 2.08
Mức độ mới 12 Tháng 7 2011 18 Tháng 6 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 49 Watt

HD 6990M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 143.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 730: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 104.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6990M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6990M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 730 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990M
Radeon HD 6990M
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 6512 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6990M hoặc GeForce GT 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.