Radeon HD 6970M vs HD Graphics 5500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970M và HD Graphics 5500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6970M
2011
1 GB GDDR5, 75 Watt
5.08
+291%

HD 6970M vượt qua HD Graphics 5500 với mức trọn vẹn là 291% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970M và HD Graphics 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất600987
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.406.90
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaBlackcombBroadwell GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970M và HD Graphics 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970M và HD Graphics 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960192
Tần số nhân680 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million1,300 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture32.6420.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs323
TMUs4824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970M và HD Graphics 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970M và HD Graphics 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970M và HD Graphics 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6970M và HD Graphics 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.4
OpenCL1.23.0
VulkanN/A+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970M và HD Graphics 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6970M 5.08
+291%
HD Graphics 5500 1.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970M 2270
+291%
HD Graphics 5500 581

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6970M 2819
+188%
HD Graphics 5500 979

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6970M 11898
+148%
HD Graphics 5500 4798

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970M và HD Graphics 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+300%
13
−300%
Full HD51
+364%
11
−364%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+225%
4−5
−225%
Counter-Strike 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+225%
4−5
−225%
Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Counter-Strike 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Far Cry 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Fortnite 30−35
+725%
4−5
−725%
Forza Horizon 4 24−27
+213%
8−9
−213%
Forza Horizon 5 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+225%
4−5
−225%
Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Counter-Strike 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+365%
20
−365%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Dota 2 45−50
+229%
14
−229%
Far Cry 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Fortnite 30−35
+725%
4−5
−725%
Forza Horizon 4 24−27
+213%
8−9
−213%
Forza Horizon 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Grand Theft Auto V 18−20
+375%
4
−375%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+275%
4
−275%
Valorant 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Dota 2 45−50
+254%
13
−254%
Far Cry 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 4 24−27
+213%
8−9
−213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+650%
2
−650%
Valorant 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+725%
4−5
−725%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+367%
9−10
−367%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+177%
12−14
−177%
Valorant 60−65
+786%
7−8
−786%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 12−14
+333%
3−4
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1
Valorant 27−30
+300%
7−8
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy HD 6970M và HD Graphics 5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970M nhanh hơn 300% ở độ phân giải 900p
  • HD 6970M nhanh hơn 364% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 6970M nhanh hơn 1050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970M đã vượt qua HD Graphics 5500 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.08 1.30
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 5 Tháng 9 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

HD 6970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 290.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 5500: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6970M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970M
Radeon HD 6970M
Intel HD Graphics 5500
HD Graphics 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 94 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1682 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6970M hoặc HD Graphics 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.