Radeon HD 6970 vs GeForce GTX 650 Ti Boost

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970 và GeForce GTX 650 Ti Boost, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6970
2010
2 GB GDDR5,550 Watt
7.38

GTX 650 Ti Boost vượt qua HD 6970 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 650 Ti Boost, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất541496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.073.29
Hiệu quả năng lượng2.034.50
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCaymanGK106
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)26 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$369 $169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 650 Ti Boost có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 207% so với HD 6970.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 650 Ti Boost: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 650 Ti Boost, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536768
Tần số nhânkhông có dữ liệu980 MHz
Tần số Boost880 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million2,540 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)550 Watt134 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture84.4866.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS1.585 TFLOPS
ROPs3224
TMUs9664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 650 Ti Boost với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970 và GeForce GTX 650 Ti Boost: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu144.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970 và GeForce GTX 650 Ti Boost. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 Displays
Eyefinity+-
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6970 và GeForce GTX 650 Ti Boost hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6970 và GeForce GTX 650 Ti Boost hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.3
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 650 Ti Boost trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6970 7.38
GTX 650 Ti Boost 8.76
+18.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970 2836
GTX 650 Ti Boost 3367
+18.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6970 3470
GTX 650 Ti Boost 4390
+26.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 650 Ti Boost trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 4 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Forza Horizon 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Metro Exodus 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Red Dead Redemption 2 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Valorant 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Dota 2 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Far Cry 5 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Fortnite 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Forza Horizon 4 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Forza Horizon 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Metro Exodus 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−18.6%
70−75
+18.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Valorant 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
World of Tanks 110−120
−15%
130−140
+15%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Dota 2 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Far Cry 5 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Forza Horizon 4 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Forza Horizon 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−18.6%
70−75
+18.6%
Valorant 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Grand Theft Auto V 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
World of Tanks 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 4 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Metro Exodus 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Dota 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Grand Theft Auto V 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Fortnite 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.38 8.76
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 26 Tháng 3 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 550 Watt 134 Watt

GTX 650 Ti Boost có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.7%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 310.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 650 Ti Boost vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6970 và GeForce GTX 650 Ti Boost, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
GeForce GTX 650 Ti Boost

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 157 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 377 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 Ti Boost theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6970 hoặc GeForce GTX 650 Ti Boost, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.