Radeon HD 6970 vs GeForce GTX 460

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970 và GeForce GTX 460, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6970
2010
2 GB GDDR5,550 Watt
7.38
+25.3%

HD 6970 vượt qua GTX 460 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 460, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất541598
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.071.26
Hiệu quả năng lượng2.032.53
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaCaymanGF104
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)12 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$369 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 460 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 18% so với HD 6970.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 460: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 460, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536336
Tần số nhânkhông có dữ liệu675 MHz
Tần số Boost880 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)550 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture84.4837.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS0.9072 TFLOPS
ROPs3224
TMUs9656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 460 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x1616x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970 và GeForce GTX 460: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu86.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970 và GeForce GTX 460. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortTwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Eyefinity+-
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6970 và GeForce GTX 460 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6970 và GeForce GTX 460 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.1
OpenCL1.21.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6970 7.38
+25.3%
GTX 460 5.89

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970 2836
+25.2%
GTX 460 2265

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6970 3470
+35%
GTX 460 2570

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 4 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Forza Horizon 5 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Metro Exodus 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Valorant 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%
Dota 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Far Cry 5 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Fortnite 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Forza Horizon 4 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Forza Horizon 5 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Grand Theft Auto V 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Metro Exodus 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%
Red Dead Redemption 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Valorant 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
World of Tanks 110−120
+25.6%
90−95
−25.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%
Dota 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Far Cry 5 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Forza Horizon 4 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Forza Horizon 5 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%
Valorant 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+30%
30−33
−30%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%
World of Tanks 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Metro Exodus 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Dota 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.38 5.89
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 12 Tháng 7 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 550 Watt 160 Watt

HD 6970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.3%vàmới hơn 5 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 243.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6970 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6970 và GeForce GTX 460, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 157 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1025 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6970 hoặc GeForce GTX 460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.