Radeon HD 6930 vs GeForce GTX 550 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6930 và GeForce GTX 550 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6930
2011
1 GB GDDR5, 186 Watt
7.21
+80.3%

HD 6930 vượt qua GTX 550 Ti với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6930 và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất551704
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10076
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.120.79
Hiệu quả năng lượng2.692.39
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaCaymanGF116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$180 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6930 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 168% so với GTX 550 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6930 và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6930 và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280192
Tần số nhân750 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million1,170 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)186 Watt116 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture60.0028.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.92 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs3224
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6930 và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài220 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6930 và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz4.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s98.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6930 và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortTwo Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6930 và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.2
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6930 và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p65−70
+71.1%
38
−71.1%
Full HD65−70
+75.7%
37
−75.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.77
+45.4%
4.03
−45.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 6930 thấp hơn 45% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy HD 6930 và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6930 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 900p
  • HD 6930 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.21 4.00
Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 186 Watt 116 Watt

HD 6930 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.3%vàmới hơn 8 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 550 Ti: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6930 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6930
Radeon HD 6930
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6930 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9
59590 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6930 hoặc GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.