Radeon HD 6930 vs GeForce GTX 560 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6930 và GeForce GTX 560 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6930
2011
1 GB GDDR5, 186 Watt
7.03
+46.2%

HD 6930 vượt qua GTX 560 SE với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6930 và GeForce GTX 560 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất548644
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.060.13
Hiệu quả năng lượng2.702.29
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaCaymanGF114
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)20 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$180 $89.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6930 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1485% so với GTX 560 SE.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6930 và GeForce GTX 560 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6930 và GeForce GTX 560 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280288
Tần số nhân750 MHz736 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)186 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture60.0035.33
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.92 TFLOPS0.8479 TFLOPS
ROPs3224
TMUs8048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6930 và GeForce GTX 560 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài220 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6930 và GeForce GTX 560 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz957 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s91.87 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6930 và GeForce GTX 560 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6930 và GeForce GTX 560 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6930 và GeForce GTX 560 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6930 7.03
+46.2%
GTX 560 SE 4.81

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6930 3826
+59.4%
GTX 560 SE 2400

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6930 và GeForce GTX 560 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.03 4.81
Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 20 Tháng 2 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 186 Watt 150 Watt

HD 6930 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 560 SE: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6930 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6930 và GeForce GTX 560 SE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6930
Radeon HD 6930
NVIDIA GeForce GTX 560 SE
GeForce GTX 560 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6930 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 93 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6930 hoặc GeForce GTX 560 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.