Radeon HD 6870 vs Quadro K2000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6870 và Quadro K2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6870
2010
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.94
+39.9%

HD 6870 vượt qua K2000 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 và Quadro K2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất616709
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.860.42
Hiệu quả năng lượng2.595.49
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBartsGK107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$239 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6870 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 105% so với Quadro K2000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 và Quadro K2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 và Quadro K2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1120384
Tần số nhânkhông có dữ liệu954 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt51 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4030.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPS0.7327 TFLOPS
ROPs3216
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 và Quadro K2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài220 mm202 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 và Quadro K2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 và Quadro K2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 2x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 và Quadro K2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 và Quadro K2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-+
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6870 và Quadro K2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6870 4.94
+39.9%
Quadro K2000 3.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6870 2209
+40.1%
Quadro K2000 1577

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6870 và Quadro K2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p57
+42.5%
40−45
−42.5%
Full HD63
+40%
45−50
−40%
1200p39
+44.4%
27−30
−44.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.79
+251%
13.31
−251%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 6870 thấp hơn 251% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+50%
16−18
−50%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Hogwarts Legacy 9−10
+50%
6−7
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Counter-Strike 2 24−27
+50%
16−18
−50%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Fortnite 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Forza Horizon 4 24−27
+50%
16−18
−50%
Forza Horizon 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Hogwarts Legacy 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Valorant 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Counter-Strike 2 24−27
+50%
16−18
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 189
+45.4%
130−140
−45.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 45−50
+50%
30−33
−50%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Fortnite 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Forza Horizon 4 24−27
+50%
16−18
−50%
Forza Horizon 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Grand Theft Auto V 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Hogwarts Legacy 9−10
+50%
6−7
−50%
Metro Exodus 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 45−50
+50%
30−33
−50%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 24−27
+50%
16−18
−50%
Hogwarts Legacy 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+50%
24−27
−50%
Valorant 60−65
+50%
40−45
−50%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 27−30
+50%
18−20
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy HD 6870 và Quadro K2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6870 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 900p
  • HD 6870 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • HD 6870 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.94 3.53
Mức độ mới 21 Tháng 10 2010 1 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 51 Watt

HD 6870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K2000: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 196.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6870 vì nó vượt trội hơn Quadro K2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K2000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
NVIDIA Quadro K2000
Quadro K2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 372 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 242 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 hoặc Quadro K2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.