Radeon HD 7480D vs GeForce RTX 5090

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7480D và GeForce RTX 5090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7480D
2012
65 Watt
0.63

RTX 5090 vượt qua HD 7480D với mức trọn vẹn là 13933% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7480D và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11822
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.09
Hiệu quả năng lượng0.7712.20
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaScrapper LiteGB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$53 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7480D và RTX 5090 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7480D và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7480D và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12821760
Tần số nhân723 MHz2017 MHz
Tần số Boost800 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million92,200 million
Quy trình công nghệ32 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture6.4001,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2048 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs4176
TMUs8680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7480D và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7480D và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared512 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7480D và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7480D và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7480D và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7480D 0.63
RTX 5090 88.41
+13933%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7480D 280
RTX 5090 39541
+14022%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7480D và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−2064%
238
+2064%
1440p1−2
−20000%
201
+20000%
4K1−2
−15600%
157
+15600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.82
+74.3%
8.40
−74.3%
1440p53.00
−433%
9.95
+433%
4K53.00
−316%
12.73
+316%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7480D thấp hơn 74% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 433% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 316% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−12250%
240−250
+12250%
Hogwarts Legacy 1−2
−16400%
160−170
+16400%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−12250%
240−250
+12250%
Forza Horizon 4 4−5
−8500%
300−350
+8500%
Hogwarts Legacy 1−2
−16400%
160−170
+16400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
Valorant 27−30
−2245%
650−700
+2245%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 27
−930%
270−280
+930%
Cyberpunk 2077 2−3
−12250%
240−250
+12250%
Dota 2 12−14
−13650%
1650−1700
+13650%
Forza Horizon 4 4−5
−8500%
300−350
+8500%
Hogwarts Legacy 1−2
−16400%
160−170
+16400%
Metro Exodus 1−2
−6800%
69
+6800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−10850%
400−450
+10850%
Valorant 27−30
−2245%
650−700
+2245%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−12250%
240−250
+12250%
Dota 2 12−14
−13650%
1650−1700
+13650%
Forza Horizon 4 4−5
−8500%
300−350
+8500%
Hogwarts Legacy 1−2
−16500%
166
+16500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−8850%
358
+8850%
Valorant 27−30
−2245%
650−700
+2245%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−17100%
500−550
+17100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 150−160
Forza Horizon 4 2−3
−15200%
300−350
+15200%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−32600%
327
+32600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15000%
150−160
+15000%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
180−190
+1147%
Valorant 4−5
−8200%
300−350
+8200%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−16900%
170−180
+16900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 202
+0%
202
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Hogwarts Legacy 160
+0%
160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%
Hogwarts Legacy 136
+0%
136
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 386
+0%
386
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 102
+0%
102
+0%

Vậy HD 7480D và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 2064% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 20000% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 15600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5090 nhanh hơn 32600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (50%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (50%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.63 88.41
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 32 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 575 Watt

HD 7480D có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 784.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 13933.3%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7480D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7480D
Radeon HD 7480D
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 268 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7480D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2358 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7480D hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.