Radeon HD 6870 vs GeForce RTX 3090 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6870 và GeForce RTX 3090 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6870
2010
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.94

RTX 3090 Ti vượt qua HD 6870 với mức trọn vẹn là 1241% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 và GeForce RTX 3090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất61114
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.868.31
Hiệu quả năng lượng2.6111.73
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaBartsGA102
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$239 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3090 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 866% so với HD 6870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 và GeForce RTX 3090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 và GeForce RTX 3090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng112010752
Tần số nhânkhông có dữ liệu1560 MHz
Tần số Boost900 MHz1860 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million28,300 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture50.40625.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPS40 TFLOPS
ROPs32112
TMUs56336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 và GeForce RTX 3090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài220 mm336 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 và GeForce RTX 3090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 và GeForce RTX 3090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6870 và GeForce RTX 3090 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6870 4.94
RTX 3090 Ti 66.24
+1241%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6870 2210
RTX 3090 Ti 29617
+1240%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6870 4218
RTX 3090 Ti 69481
+1547%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6870 3141
RTX 3090 Ti 53110
+1591%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 6870 26437
RTX 3090 Ti 246319
+832%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6870 và GeForce RTX 3090 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p57
−1216%
750−800
+1216%
Full HD63
−230%
208
+230%
1200p39
−1182%
500−550
+1182%
1440p10−12
−1320%
142
+1320%
4K7−8
−1343%
101
+1343%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.79
+153%
9.61
−153%
1440p23.90
−69.8%
14.08
+69.8%
4K34.14
−72.5%
19.79
+72.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 6870 thấp hơn 153% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 Ti thấp hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 Ti thấp hơn 73% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−1569%
210−220
+1569%
Counter-Strike 2 24−27
−1254%
300−350
+1254%
Cyberpunk 2077 10−12
−1891%
219
+1891%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−1569%
210−220
+1569%
Battlefield 5 21−24
−736%
180−190
+736%
Counter-Strike 2 24−27
−1254%
300−350
+1254%
Cyberpunk 2077 10−12
−1727%
201
+1727%
Far Cry 5 16−18
−1056%
180−190
+1056%
Fortnite 30−35
−844%
300−350
+844%
Forza Horizon 4 24−27
−1100%
280−290
+1100%
Forza Horizon 5 14−16
−1329%
200
+1329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−785%
170−180
+785%
Valorant 60−65
−555%
400−450
+555%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−1569%
210−220
+1569%
Battlefield 5 21−24
−736%
180−190
+736%
Counter-Strike 2 24−27
−1254%
300−350
+1254%
Counter-Strike: Global Offensive 189
−47.1%
270−280
+47.1%
Cyberpunk 2077 10−12
−1473%
173
+1473%
Dota 2 45−50
−382%
217
+382%
Far Cry 5 16−18
−1056%
180−190
+1056%
Fortnite 30−35
−844%
300−350
+844%
Forza Horizon 4 24−27
−1100%
280−290
+1100%
Forza Horizon 5 14−16
−1243%
188
+1243%
Grand Theft Auto V 18−20
−795%
170
+795%
Metro Exodus 10−11
−1680%
178
+1680%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−785%
170−180
+785%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−2527%
394
+2527%
Valorant 60−65
−555%
400−450
+555%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−736%
180−190
+736%
Cyberpunk 2077 10−12
−1282%
152
+1282%
Dota 2 45−50
−333%
195
+333%
Far Cry 5 16−18
−1056%
180−190
+1056%
Forza Horizon 4 24−27
−1100%
280−290
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−785%
170−180
+785%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1187%
193
+1187%
Valorant 60−65
−555%
400−450
+555%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−844%
300−350
+844%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−2700%
220−230
+2700%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−1159%
500−550
+1159%
Grand Theft Auto V 6−7
−2417%
151
+2417%
Metro Exodus 4−5
−3025%
125
+3025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−386%
170−180
+386%
Valorant 60−65
−708%
450−500
+708%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−2571%
180−190
+2571%
Cyberpunk 2077 4−5
−2500%
104
+2500%
Far Cry 5 10−11
−1590%
160−170
+1590%
Forza Horizon 4 12−14
−1846%
250−260
+1846%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−2113%
170−180
+2113%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−1273%
150−160
+1273%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−1625%
65−70
+1625%
Grand Theft Auto V 16−18
−965%
181
+965%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−17200%
173
+17200%
Valorant 27−30
−1130%
300−350
+1130%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−4433%
130−140
+4433%
Cyberpunk 2077 2−3
−2550%
53
+2550%
Dota 2 18−20
−868%
184
+868%
Far Cry 5 6−7
−1867%
110−120
+1867%
Forza Horizon 4 8−9
−2538%
210−220
+2538%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1820%
95−100
+1820%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1480%
75−80
+1480%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%

Vậy HD 6870 và RTX 3090 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 1216% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 230% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 1182% ở độ phân giải 1200p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 1320% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 1343% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3090 Ti nhanh hơn 17200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.94 66.24
Mức độ mới 21 Tháng 10 2010 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 450 Watt

HD 6870 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 198%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090 Ti: hiệu năng cao hơn 1240.9%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 371 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 3402 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 hoặc GeForce RTX 3090 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.