Radeon HD 6870 vs T400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6870 và T400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6870
2010
1 GB GDDR5, 151 Watt
5.53

T400 vượt qua HD 6870 với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 và T400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất615486
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.97không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.5921.24
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBartsTU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$239 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 và T400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 và T400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1120384
Tần số nhânkhông có dữ liệu420 MHz
Tần số Boost900 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4034.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPS1.094 TFLOPS
ROPs3216
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 và T400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài220 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 và T400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 và T400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort3x mini-DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 và T400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 và T400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan-1.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6870 và T400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6870 5.53
T400 9.01
+62.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6870 2209
T400 3601
+63%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6870 và T400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p57
−57.9%
90−95
+57.9%
Full HD63
−58.7%
100−110
+58.7%
1200p39
−53.8%
60−65
+53.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.79không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Hogwarts Legacy 10−11
−60%
16−18
+60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Counter-Strike 2 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Far Cry 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Fortnite 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Forza Horizon 4 24−27
−60%
40−45
+60%
Forza Horizon 5 14−16
−50%
21−24
+50%
Hogwarts Legacy 10−11
−60%
16−18
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−50%
30−33
+50%
Valorant 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Counter-Strike 2 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Counter-Strike: Global Offensive 189
−58.7%
300−310
+58.7%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Dota 2 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Far Cry 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Fortnite 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Forza Horizon 4 24−27
−60%
40−45
+60%
Forza Horizon 5 14−16
−50%
21−24
+50%
Grand Theft Auto V 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Hogwarts Legacy 10−11
−60%
16−18
+60%
Metro Exodus 10−11
−60%
16−18
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−50%
30−33
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−60%
24−27
+60%
Valorant 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Dota 2 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Far Cry 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Forza Horizon 4 24−27
−60%
40−45
+60%
Hogwarts Legacy 10−11
−60%
16−18
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−50%
30−33
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−60%
24−27
+60%
Valorant 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−58.5%
65−70
+58.5%
Grand Theft Auto V 6−7
−50%
9−10
+50%
Metro Exodus 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Valorant 60−65
−58.3%
95−100
+58.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 12−14
−50%
18−20
+50%
Forza Horizon 4 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Hogwarts Legacy 6−7
−50%
9−10
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%
Valorant 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−60%
8−9
+60%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%

Vậy HD 6870 và T400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T400 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 900p
  • T400 nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • T400 nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.53 9.01
Mức độ mới 21 Tháng 10 2010 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 30 Watt

T400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.9%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 403.3%.

Chúng tôi khuyên dùng T400 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi T400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
NVIDIA T400
T400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 374 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 382 các phiếu

Hãy đánh giá T400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 hoặc T400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.