Radeon HD 6870 vs GeForce GTX 960A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6870 và GeForce GTX 960A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6870
2010
1 GB GDDR5, 151 Watt
5.75

GTX 960A vượt qua HD 6870 với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 và GeForce GTX 960A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất611496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.618.23
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaBartsGM107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$239 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 và GeForce GTX 960A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 và GeForce GTX 960A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1120640
Tần số nhânkhông có dữ liệu1029 MHz
Tần số Boost900 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million1,870 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4043.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPS1.389 TFLOPS
ROPs3216
TMUs5640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 và GeForce GTX 960A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài220 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 và GeForce GTX 960A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 và GeForce GTX 960A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 và GeForce GTX 960A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 và GeForce GTX 960A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6870 và GeForce GTX 960A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6870 5.75
GTX 960A 9.01
+56.7%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6870 2210
GTX 960A 3464
+56.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6870 và GeForce GTX 960A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p57
−49.1%
85−90
+49.1%
Full HD63
−50.8%
95−100
+50.8%
1200p39
−53.8%
60−65
+53.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.79không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Counter-Strike 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Atomic Heart 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Battlefield 5 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Counter-Strike 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Far Cry 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Fortnite 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Forza Horizon 4 24−27
−40%
35−40
+40%
Forza Horizon 5 12−14
−50%
18−20
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−50%
30−33
+50%
Valorant 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%
Atomic Heart 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Battlefield 5 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Counter-Strike 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 189
−53.4%
290−300
+53.4%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Dota 2 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Far Cry 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Fortnite 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Forza Horizon 4 24−27
−40%
35−40
+40%
Forza Horizon 5 12−14
−50%
18−20
+50%
Grand Theft Auto V 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Metro Exodus 10−11
−40%
14−16
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−50%
30−33
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%
Battlefield 5 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Counter-Strike 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Dota 2 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Far Cry 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Forza Horizon 4 24−27
−40%
35−40
+40%
Forza Horizon 5 12−14
−50%
18−20
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−50%
30−33
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%
Fortnite 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Counter-Strike 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Grand Theft Auto V 6−7
−50%
9−10
+50%
Metro Exodus 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%
Valorant 60−65
−50%
90−95
+50%
Battlefield 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 5 8−9
−50%
12−14
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Fortnite 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%
Valorant 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−40%
7−8
+40%
Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

Vậy HD 6870 và GTX 960A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960A nhanh hơn 49% ở độ phân giải 900p
  • GTX 960A nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960A nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.75 9.01
Mức độ mới 21 Tháng 10 2010 13 Tháng 3 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 75 Watt

GTX 960A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 101.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960A vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 960A dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
NVIDIA GeForce GTX 960A
GeForce GTX 960A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
371 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 hoặc GeForce GTX 960A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.