Radeon HD 6870 vs GeForce GTX 460 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6870 và GeForce GTX 460 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6870
2010
1 GB GDDR5, 151 Watt
5.75
+11.2%

HD 6870 vượt qua GTX 460 SE với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 và GeForce GTX 460 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất611633
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.001.21
Hiệu quả năng lượng2.612.36
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBartsGF104
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$239 $160

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 460 SE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 21% so với HD 6870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 và GeForce GTX 460 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 và GeForce GTX 460 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1120288
Tần số nhânkhông có dữ liệu650 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu104 °C
Tốc độ xử lý texture50.4031.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPS0.7488 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 và GeForce GTX 460 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x1616x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài220 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 và GeForce GTX 460 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1700 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s108.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 và GeForce GTX 460 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Số lượng cổng videokhông có dữ liệu2
Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort2 x Dual-Link DVI-I1 x Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Eyefinity+-
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 và GeForce GTX 460 SE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 và GeForce GTX 460 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.1
OpenCL1.21.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6870 và GeForce GTX 460 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6870 5.75
+11.2%
GTX 460 SE 5.17

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6870 2210
+11.3%
GTX 460 SE 1986

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6870 và GeForce GTX 460 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p57
+14%
50−55
−14%
Full HD63
+14.5%
55−60
−14.5%
1200p39
+11.4%
35−40
−11.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.79
−30.4%
2.91
+30.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 460 SE thấp hơn 30% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Atomic Heart 12−14
+30%
10−11
−30%
Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Fortnite 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+25%
16−18
−25%
Valorant 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%
Atomic Heart 12−14
+30%
10−11
−30%
Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 189
+18.1%
160−170
−18.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Far Cry 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Fortnite 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+25%
16−18
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%
Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Far Cry 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+25%
16−18
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%
Fortnite 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Grand Theft Auto V 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+20%
30−33
−20%
Valorant 60−65
+20%
50−55
−20%
Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Fortnite 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy HD 6870 và GTX 460 SE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6870 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 900p
  • HD 6870 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • HD 6870 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.75 5.17
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 150 Watt

HD 6870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460 SE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 0.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6870 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
NVIDIA GeForce GTX 460 SE
GeForce GTX 460 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
371 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
143 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 hoặc GeForce GTX 460 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.