GeForce GTX 470 vs Radeon RX 560X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470 và Radeon RX 560X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 470
2010
1280 MB GDDR5, 215 Watt
7.82

RX 560X chỉ vượt qua GTX 470 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470 và Radeon RX 560X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất524518
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.607.58
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF100Polaris 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470 và Radeon RX 560X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470 và Radeon RX 560X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4481024
Tần số nhân607 MHz1175 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million3,000 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.0581.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS2.611 TFLOPS
ROPs4016
TMUs5664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470 và Radeon RX 560X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài241 mm170 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470 và Radeon RX 560X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1674 MHz (3348 data rate)1750 MHz
Băng thông bộ nhớ133.9 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470 và Radeon RX 560X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470 và Radeon RX 560X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470 và Radeon RX 560X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 470 7.82
RX 560X 7.96
+1.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 470 3114
RX 560X 3168
+1.7%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 470 10908
RX 560X 16442
+50.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470 và Radeon RX 560X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55
+0%
55−60
+0%
Full HD63
+5%
60−65
−5%
1200p53
+6%
50−55
−6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Metro Exodus 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Red Dead Redemption 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Forza Horizon 4 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Metro Exodus 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%
World of Tanks 120−130
+1.7%
120−130
−1.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 64
−1.6%
65−70
+1.6%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy GTX 470 và RX 560X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 900p
  • GTX 470 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 470 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.82 7.96
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 75 Watt

RX 560X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.8%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 186.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 470 và Radeon RX 560X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 470 và Radeon RX 560X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
AMD Radeon RX 560X
Radeon RX 560X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 320 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 404 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 470 hoặc Radeon RX 560X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.