Radeon HD 6790 vs R7 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6790 và Radeon R7 240, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6790
2011
1 GB GDDR5,150 Watt
4.13
+77.3%

HD 6790 vượt qua R7 240 với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6790 và Radeon R7 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất694855
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.830.16
Hiệu quả năng lượng1.905.35
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaBartsOland
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành4 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6790 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 419% so với R7 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6790 và Radeon R7 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6790 và Radeon R7 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800320
Tần số nhân840 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture33.6014.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPS0.448 TFLOPS
ROPs168
TMUs4020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6790 và Radeon R7 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài198 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6790 và Radeon R7 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6790 và Radeon R7 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6790 và Radeon R7 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6790 và Radeon R7 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6790 và Radeon R7 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6790 4.13
+77.3%
R7 240 2.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6790 1588
+77.2%
R7 240 896

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6790 2150
+76.2%
R7 240 1220

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6790 và Radeon R7 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+92.6%
27−30
−92.6%
Full HD59
+96.7%
30−35
−96.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.53
−9.8%
2.30
+9.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 240 thấp hơn 10% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
Red Dead Redemption 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 10−11
+100%
5−6
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Far Cry 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Fortnite 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Grand Theft Auto V 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+100%
18−20
−100%
Red Dead Redemption 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+100%
7−8
−100%
Valorant 10−11
+100%
5−6
−100%
World of Tanks 70−75
+100%
35−40
−100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Far Cry 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+100%
18−20
−100%
Valorant 10−11
+100%
5−6
−100%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
World of Tanks 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 12−14
+100%
6−7
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Dota 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Grand Theft Auto V 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy HD 6790 và R7 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6790 nhanh hơn 93% ở độ phân giải 900p
  • HD 6790 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.13 2.33
Mức độ mới 4 Tháng 4 2011 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

HD 6790 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 240: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6790 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6790 và Radeon R7 240, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 154 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1225 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6790 hoặc Radeon R7 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.