Radeon HD 6790 vs HD 6750

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6790 và Radeon HD 6750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6790
2011
1 GB GDDR5, 150 Watt
3.55
+51.7%

HD 6790 vượt qua HD 6750 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6790 và Radeon HD 6750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất701817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.710.15
Hiệu quả năng lượng1.872.15
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaBartsJuniper
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành4 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)21 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $49.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6790 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 373% so với HD 6750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6790 và Radeon HD 6750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6790 và Radeon HD 6750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800720
Tần số nhân840 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million1,040 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture33.6025.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPS1.008 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6790 và Radeon HD 6750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài198 mm170 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6790 và Radeon HD 6750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s73.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6790 và Radeon HD 6750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6790 và Radeon HD 6750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6790 và Radeon HD 6750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6790 và Radeon HD 6750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6790 3.55
+51.7%
HD 6750 2.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6790 1588
+52%
HD 6750 1045

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6790 2150
+70.6%
HD 6750 1260

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6790 và Radeon HD 6750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+73.3%
30−35
−73.3%
Full HD61
+52.5%
40−45
−52.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.44
−95.4%
1.25
+95.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 6750 thấp hơn 95% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Battlefield 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Counter-Strike 2 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 5 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Battlefield 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Counter-Strike 2 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Grand Theft Auto V 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Valorant 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy HD 6790 và HD 6750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6790 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 900p
  • HD 6790 nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.55 2.34
Mức độ mới 4 Tháng 4 2011 21 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 86 Watt

HD 6790 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.7%vàmới hơn 2 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6750: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 74.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6790 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790
AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 154 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 289 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6790 hoặc Radeon HD 6750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.