Radeon HD 6930 vs HD 6750

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6930 và Radeon HD 6750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6930
2011
1 GB GDDR5, 186 Watt
6.27
+168%

HD 6930 vượt qua HD 6750 với mức trọn vẹn là 168% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6930 và Radeon HD 6750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất552817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.850.15
Hiệu quả năng lượng2.682.17
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaCaymanJuniper
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)21 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$180 $49.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6930 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1133% so với HD 6750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6930 và Radeon HD 6750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6930 và Radeon HD 6750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280720
Tần số nhân750 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million1,040 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)186 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture60.0025.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.92 TFLOPS1.008 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6930 và Radeon HD 6750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài220 mm170 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6930 và Radeon HD 6750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s73.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6930 và Radeon HD 6750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6930 và Radeon HD 6750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6930 và Radeon HD 6750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6930 và Radeon HD 6750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6930 6.27
+168%
HD 6750 2.34

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6930 3826
+204%
HD 6750 1260

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6930 và Radeon HD 6750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.27 2.34
Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 21 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 186 Watt 86 Watt

HD 6930 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 167.9%vàmới hơn 10 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6750: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6930 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6930
Radeon HD 6930
AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6930 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 289 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6930 hoặc Radeon HD 6750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.