Radeon HD 6790 vs FirePro W5130M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6790 và FirePro W5130M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6790
2011
1 GB GDDR5, 150 Watt
3.55
+12.7%

HD 6790 vượt qua W5130M với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6790 và FirePro W5130M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất701727
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.71không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.89không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaBartsTropo
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6790 và FirePro W5130M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6790 và FirePro W5130M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800512
Tần số nhân840 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.6029.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPS0.9472 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6790 và FirePro W5130M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài198 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6790 và FirePro W5130M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6790 và FirePro W5130M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity-+
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6790 và FirePro W5130M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6790 và FirePro W5130M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6790 và FirePro W5130M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6790 3.55
+12.7%
W5130M 3.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6790 1588
+12.7%
W5130M 1409

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6790 2887
W5130M 3106
+7.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6790 2150
+1.9%
W5130M 2110

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6790 và FirePro W5130M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+15.6%
45−50
−15.6%
Full HD61
+144%
25
−144%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Battlefield 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Fortnite 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Forza Horizon 4 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 50−55
+6%
50−55
−6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Battlefield 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+11.3%
60−65
−11.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Fortnite 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Forza Horizon 4 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Grand Theft Auto V 12−14
+20%
10−11
−20%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10
−10%
Valorant 50−55
+6%
50−55
−6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 50−55
+6%
50−55
−6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+7.1%
27−30
−7.1%
Valorant 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy HD 6790 và W5130M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6790 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 900p
  • HD 6790 nhanh hơn 144% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 6790 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6790 tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.55 3.15
Mức độ mới 4 Tháng 4 2011 2 Tháng 10 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

HD 6790 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của W5130M: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6790 vì nó vượt trội hơn FirePro W5130M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6790 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro W5130M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790
AMD FirePro W5130M
FirePro W5130M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 154 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 69 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6790 hoặc FirePro W5130M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.