Radeon HD 6750 vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6750 và Arc A770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6750
2011
2 GB GDDR5, 86 Watt
2.68

Arc A770 vượt qua HD 6750 với mức trọn vẹn là 1164% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6750 và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất817155
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1555.87
Hiệu quả năng lượng2.1710.48
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaJuniperDG2-512
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49.99 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A770 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 37147% so với HD 6750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6750 và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6750 và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7204096
Tần số nhânkhông có dữ liệu2100 MHz
Tần số Boost900 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million21,700 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)86 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture25.20614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.008 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs16128
TMUs36256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6750 và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6750 và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ73.6 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6750 và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6750 và Arc A770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6750 và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan-1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6750 và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6750 2.68
Arc A770 33.88
+1164%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6750 1041
Arc A770 13160
+1164%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6750 1260
Arc A770 32666
+2493%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6750 và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−1300%
112
+1300%
1440p5−6
−1180%
64
+1180%
4K3−4
−1267%
41
+1267%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.25
−113%
2.94
+113%
1440p10.00
−94.5%
5.14
+94.5%
4K16.66
−108%
8.02
+108%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 113% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 94% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 108% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 116
+0%
116
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 99
+0%
99
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 304
+0%
304
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 105
+0%
105
+0%
Far Cry 5 71
+0%
71
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 258
+0%
258
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Metro Exodus 99
+0%
99
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 216
+0%
216
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 45
+0%
45
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 91
+0%
91
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+0%
60
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Grand Theft Auto V 48
+0%
48
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+0%
48
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 89
+0%
89
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy HD 6750 và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 1180% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 1267% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 33.88
Mức độ mới 21 Tháng 1 2011 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 86 Watt 225 Watt

HD 6750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 161.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: hiệu năng cao hơn 1164.2%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 289 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5380 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6750 hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.