Radeon HD 6650M vs RX 6650 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6650M và Radeon RX 6650 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6650M
2011
1 GB DDR3
1.95

RX 6650 XT vượt qua HD 6650M với mức trọn vẹn là 2194% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6650M và Radeon RX 6650 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất90679
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10099
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu62.70
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.50
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaWhistlerNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6650M và Radeon RX 6650 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6650M và Radeon RX 6650 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4802048
Tần số nhân600 MHz2055 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2635 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million11,060 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu176 Watt
Tốc độ xử lý texture14.40337.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.576 TFLOPS10.79 TFLOPS
ROPs864
TMUs24128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6650M và Radeon RX 6650 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6650M và Radeon RX 6650 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2190 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s280.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6650M và Radeon RX 6650 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6650M và Radeon RX 6650 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6650M và Radeon RX 6650 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6650M 1.95
RX 6650 XT 44.74
+2194%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6650M 750
RX 6650 XT 17195
+2193%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6650M 1037
RX 6650 XT 41739
+3925%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6650M 4051
RX 6650 XT 105955
+2516%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6650M và Radeon RX 6650 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−2005%
400−450
+2005%
Full HD17
−724%
140
+724%
1440p2−3
−3200%
66
+3200%
4K1−2
−3500%
36
+3500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.85
1440pkhông có dữ liệu6.05
4Kkhông có dữ liệu11.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−1270%
137
+1270%
Cyberpunk 2077 5−6
−2460%
128
+2460%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−2675%
110−120
+2675%
Counter-Strike 2 10−11
−940%
104
+940%
Cyberpunk 2077 5−6
−980%
54
+980%
Forza Horizon 4 10−12
−2382%
273
+2382%
Metro Exodus 2−3
−7500%
152
+7500%
Red Dead Redemption 2 8−9
−963%
85−90
+963%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−2675%
110−120
+2675%
Counter-Strike 2 10−11
−740%
84
+740%
Cyberpunk 2077 5−6
−780%
44
+780%
Dota 2 4−5
−3775%
155
+3775%
Far Cry 5 12−14
−431%
69
+431%
Fortnite 10−11
−1780%
180−190
+1780%
Forza Horizon 4 10−12
−1918%
222
+1918%
Grand Theft Auto V 4−5
−3575%
147
+3575%
Metro Exodus 2−3
−5500%
112
+5500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1000%
200−210
+1000%
Red Dead Redemption 2 8−9
−963%
85−90
+963%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1711%
160−170
+1711%
World of Tanks 35−40
−634%
270−280
+634%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−2675%
110−120
+2675%
Counter-Strike 2 10−11
−640%
74
+640%
Cyberpunk 2077 5−6
−680%
39
+680%
Dota 2 4−5
−3300%
136
+3300%
Far Cry 5 12−14
−692%
100−110
+692%
Forza Horizon 4 10−12
−1655%
193
+1655%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1000%
200−210
+1000%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 77
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1246%
170−180
+1246%
Red Dead Redemption 2 1−2
−4500%
45−50
+4500%
World of Tanks 12−14
−2258%
280−290
+2258%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 75−80
Counter-Strike 2 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Cyberpunk 2077 3−4
−633%
22
+633%
Far Cry 5 6−7
−2300%
140−150
+2300%
Forza Horizon 5 2−3
−3700%
75−80
+3700%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1540%
80−85
+1540%
Valorant 8−9
−1763%
140−150
+1763%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−189%
24−27
+189%
Dota 2 16−18
−350%
72
+350%
Grand Theft Auto V 14−16
−380%
72
+380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−2880%
140−150
+2880%
Red Dead Redemption 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−380%
72
+380%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−5300%
50−55
+5300%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8
−12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9
+350%
Dota 2 16−18
−506%
97
+506%
Far Cry 5 1−2
−6900%
70−75
+6900%
Fortnite 0−1 65−70
Valorant 2−3
−3900%
80−85
+3900%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 133
+0%
133
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 107
+0%
107
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 77
+0%
77
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 114
+0%
114
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 37
+0%
37
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy HD 6650M và RX 6650 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650 XT nhanh hơn 2005% ở độ phân giải 900p
  • RX 6650 XT nhanh hơn 724% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650 XT nhanh hơn 3200% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650 XT nhanh hơn 3500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD 6650M nhanh hơn 13%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6650 XT nhanh hơn 7500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6650M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RX 6650 XT tốt hơn trong 47các bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 13các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.95 44.74
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 10 Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm

RX 6650 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2194.4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6650 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6650M và Radeon RX 6650 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6650M
Radeon HD 6650M
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3512 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6650M hoặc Radeon RX 6650 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.