Radeon HD 6450M vs RTX A2000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6450M và RTX A2000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6450M
2011
1 GB DDR3
0.60

RTX A2000 Mobile vượt qua HD 6450M với mức trọn vẹn là 3770% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450M và RTX A2000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1223236
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.22
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaSeymourGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6450M và RTX A2000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450M và RTX A2000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1602560
Tần số nhân600 MHz1215 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1687 MHz
Số lượng bóng bán dẫn370 million8,700 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu95 Watt
Tốc độ xử lý texture4.800135.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPS8.637 TFLOPS
ROPs448
TMUs880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450M và RTX A2000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450M và RTX A2000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450M và RTX A2000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6450M và RTX A2000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6450M và RTX A2000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6450M 0.60
RTX A2000 Mobile 23.22
+3770%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6450M 443
RTX A2000 Mobile 18058
+3976%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6450M 1395
RTX A2000 Mobile 63738
+4471%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6450M và RTX A2000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−875%
78
+875%
1440p1−2
−4100%
42
+4100%
4K0−138

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3600%
74
+3600%
Hogwarts Legacy 5−6
−880%
45−50
+880%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3000%
62
+3000%
Forza Horizon 4 4−5
−2275%
95−100
+2275%
Hogwarts Legacy 5−6
−880%
45−50
+880%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1063%
90−95
+1063%
Valorant 27−30
−486%
160−170
+486%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1322%
250−260
+1322%
Cyberpunk 2077 2−3
−2400%
50
+2400%
Dota 2 12−14
−1108%
145
+1108%
Forza Horizon 4 4−5
−2275%
95−100
+2275%
Hogwarts Legacy 5−6
−880%
45−50
+880%
Metro Exodus 1−2
−4300%
44
+4300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1063%
90−95
+1063%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1820%
96
+1820%
Valorant 27−30
−486%
160−170
+486%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1950%
41
+1950%
Dota 2 12−14
−975%
129
+975%
Forza Horizon 4 4−5
−2275%
95−100
+2275%
Hogwarts Legacy 5−6
−880%
45−50
+880%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1063%
90−95
+1063%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−900%
50
+900%
Valorant 27−30
−486%
160−170
+486%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 50−55
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−8350%
160−170
+8350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 25
Forza Horizon 4 1−2
−6100%
60−65
+6100%
Hogwarts Legacy 1−2
−2500%
24−27
+2500%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 40−45

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−5600%
55−60
+5600%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−193%
44
+193%
Valorant 3−4
−4533%
130−140
+4533%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1150%
24−27
+1150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1200%
24−27
+1200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 96
+0%
96
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 88
+0%
88
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 83
+0%
83
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 50
+0%
50
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
33
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 72
+0%
72
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy HD 6450M và RTX A2000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 875% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX A2000 Mobile nhanh hơn 8350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 Mobile tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (51%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (49%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 23.22
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm

RTX A2000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3770%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6450M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A2000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6450M
Radeon HD 6450M
NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 105 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6450M hoặc RTX A2000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.